💕 Start: 걸
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 42 ALL : 56
•
걸다
:
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
•
걸리다
:
어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi.
•
걸어가다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Đi bằng hai chân để di chuyển đến nơi cần đến. Đi bộ đến.
•
걸어오다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.
•
걸음
:
다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân.
•
걸레
:
더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
걸치다
:
해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
☆☆
Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.
•
걸려들다
:
그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
•
걸림돌
:
(비유적으로) 일을 해 나가는 데에 방해가 되는 장애물.
☆
Danh từ
🌏 VẬT CẢN, RÀO CẢN: (cách nói ẩn dụ) Chướng ngại vật gây cản trở trong việc thực hiện việc gì đó.
•
걸맞다
:
어울리게 알맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, PHÙ HỢP, HÀI HÒA: Vừa đúng một cách hài hòa.
•
걸음걸이
:
걷는 모양.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN, DÁNG ĐI: Hình dáng bước đi.
•
걸작
(傑作)
:
매우 뛰어난 예술 작품.
☆
Danh từ
🌏 KIỆT TÁC: Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.
•
걸터앉다
:
어떤 물체에 엉덩이의 일부분만 올려놓고 앉다.
☆
Động từ
🌏 NGỒI GHÉ, GHÉ NGỒI: Chỉ đặt một phần mông ngồi lên vật thể nào đó.
•
걸핏하면
:
무슨 일이 조금이라도 있기만 하면 바로.
☆
Phó từ
🌏 ĐỘNG MỘT TÝ LÀ..., HƠI MỘT TÝ LÀ... HỞ RA LÀ...: Có chuyện gì dù là rất nhỏ thôi cũng bèn (liền)...
•
걸
:
윷놀이에서 윷을 던져 세 개는 젖혀지고, 한 개는 엎어졌을 경우.
Danh từ
🌏 GEOL; TRÒ CHƠI YUT - BA NGỬA MỘT SẤP: Trường hợp ném cờ Yut mà ba cái ngửa, một cái sấp trong trò chơi Yut-no-ri.
•
걸-
:
(걸고, 걸면)→ 걸다 1, 걸다 2
None
🌏
•
걸-
:
(걸어, 걸어서, 걸으니, 걸으면, 걸은, 걸을, 걸었다, 걸어라)→ 걷다 2
None
🌏
•
걸걸하다
(傑傑 하다)
:
생김새나 성격이 시원스럽고 쾌활하다.
Tính từ
🌏 CỞI MỞ, THOẢI MÁI: Vẻ mặt hoặc tính cách thoải mái và tươi tắn.
•
걸걸하다
:
목소리가 좀 거친 듯하면서 크고 힘이 있다.
Tính từ
🌏 Ồ Ồ, KHÀN KHÀN: Giọng nói hơi khàn, to và có sức mạnh.
•
걸고넘어지다
:
상관이 없는 사람을 문제로 삼아 시비를 걸거나 트집을 잡다.
Động từ
🌏 KIẾM CHUYỆN, GÂY CHUYỆN, BỚI MÓC, LÔI VÀO CUỘC: Gây chuyện hoặc nói thị phi, coi người không có liên quan thành vấn đề.
•
걸다
:
흙이나 땅이 기름지고 양분이 많다.
Tính từ
🌏 MÀU MỠ, PHÌ NHIÊU: Bùn hoặc đất đai màu mỡ và nhiều dưỡng chất.
•
걸레질
:
더러운 것이나 물기를 걸레로 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LAU, VIỆC LAU CHÙI: Việc dùng giẻ lau lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
걸레질하다
:
더러운 것이나 물기를 걸레로 닦다.
Động từ
🌏 LAU, LAU CHÙI: Dùng giẻ lau lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
걸레짝
:
(속된 말로) 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
Danh từ
🌏 MIẾNG GIẺ LAU: (cách nói thông tục) Giẻ dùng để lau nước hay thứ bẩn.
•
걸려-
:
(걸려, 걸려서, 걸렸다, 걸려라)→ 걸리다 1, 걸리다 2
None
🌏
•
걸리-
:
(걸리고, 걸리는데, 걸리니, 걸리면, 걸린, 걸리는, 걸릴, 걸립니다)→ 걸리다 1, 걸리다 2
None
🌏
•
걸리다
:
걷게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐI BỘ, DẮT BỘ: Khiến cho đi bộ.
•
걸리적거리다
:
성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.
Động từ
🌏 VƯỚNG VÍU: Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.
•
걸리적대다
:
성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.
Động từ
🌏 VƯỚNG VÍU, LÒNG THÒNG: Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.
•
걸머지다
:
짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng.
•
걸상
(걸 床)
:
사람이 앉기 위해 만든 기구.
Danh từ
🌏 GHẾ, GHẾ BĂNG: Dụng cụ được làm ra để cho người ngồi.
•
걸쇠
:
문을 잠그기 위해 사용하는 ‘ㄱ’자 모양의 쇠.
Danh từ
🌏 MÓC SẮT, THEN SẮT: Sắt hình chữ "ㄱ" dùng để khóa cửa.
•
걸식
(乞食)
:
생활을 하기 위하여 남에게 음식을 구걸하여 거저 얻어먹음.
Danh từ
🌏 SỰ KHẤT THỰC, VIỆC XIN ĂN: Việc cầu xin người khác thức ăn rồi lấy ăn không vì cuộc sống.
•
걸신
(乞神)
:
배가 고파 남에게 음식을 거저 얻어먹는 귀신.
Danh từ
🌏 QUỈ ĐÓI, MA ĐÓI: Quỷ thần đói bụng nên nhận lấy và ăn không thức ăn của người khác.
•
걸신들리다
(乞神 들리다)
:
매우 배가 고파 음식을 몹시 탐하다.
Động từ
🌏 BỊ QUỶ ĐÓI ÁM, ĐÓI NGẤU NGHIẾN, THÈM NGẤU NGHIẾN: Rất đói và rất thèm thức ăn.
•
걸어-
:
(걸어, 걸어서, 걸었다, 걸어라)→ 걸다 1, 걸다 2
None
🌏
•
걸어가-
:
(걸어가고, 걸어가는데, 걸어가, 걸어가서, 걸어가니, 걸어가면, 걸어간, 걸어나는, 걸어갈, 걸어갑니다, 걸어갔다, 걸어가라)→ 걸어가다
None
🌏
•
걸어오-
:
(걸어오고, 걸어오는데, 걸어오니, 걸어오면, 걸어온, 걸어오는, 걸어올, 걸어옵니다)→ 걸어오다 1, 걸어오다 2
None
🌏
•
걸어오다
:
말이나 싸움 등을 상대편에서 먼저 붙여 오다.
Động từ
🌏 BẮT CHUYỆN, GÂY SỰ, CÀ KHỊA: Đối phương mở lời nói trước hoặc gây chuyện trước.
•
걸어와-
:
(걸어와, 걸어와서, 걸어왔다, 걸어와라)→ 걸어오다 1, 걸어오다 2
None
🌏
•
걸음걸음
:
한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.
Danh từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân.
•
걸음걸음
:
걸을 때마다.
Phó từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN: Mỗi khi bước.
•
걸음마
:
어린아이가 걷기를 처음 배우기 시작할 때의 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHẬP CHỮNG: Bước chân khi trẻ con bắt đầu học đi lúc ban đầu.
•
걸음마를 떼다
:
어린아이가 첫 걸음을 시작하다.
🌏 CHẬP CHỮNG BƯỚC ĐI: Đứa trẻ bắt đầu bước chân đầu tiên.
•
걸음아 날 살려라
:
있는 힘을 다하여 매우 다급하게 도망침을 이르는 말.
🌏 CHẠY NHANH NHƯ CẮT: Cách nói chỉ việc dồn cả sức lực chạy trốn rất gấp.
•
걸음을 떼다
:
걷기 시작하다.
🌏 CHẬP CHỮNG BƯỚC ĐI: Bắt đầu bước đi.
•
걸음을 재촉하다
:
서둘러 가다.
🌏 BƯỚC MAU, ĐI MAU, RẢO BƯỚC: Đi vội.
•
걸음을 하다
:
주로 웃어른이나 신분이나 지위가 높은 사람이 어디에 들르다.
🌏 HẠ CỐ ĐẾN: Chủ yếu người lớn tuổi hay người có địa vị hay thân phận cao ghé qua đâu đó.
•
걸인
(乞人)
:
남에게 돈이나 먹을 것을 거저 달라고 빌어 얻어먹고 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN XIN: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.
•
걸작선
(傑作選)
:
매우 뛰어난 작품을 골라 모은 것.
Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP KIỆT TÁC: Việc lựa chọn và tập hợp các tác phẩm rất xuất sắc.
•
걸직하다
:
→ 걸쭉하다
Tính từ
🌏
•
걸쭉하다
:
액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
Tính từ
🌏 ĐẶC QUÁNH: Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
•
걸쳐-
:
(걸쳐, 걸쳐서, 걸쳤다, 걸쳐라)→ 걸치다
None
🌏
•
걸출하다
(傑出 하다)
:
다른 사람보다 훨씬 뛰어나다.
Tính từ
🌏 KIỆT XUẤT: Xuất sắc hơn hẳn người khác.
•
걸치-
:
(걸치고, 걸치는데, 걸치니, 걸치면, 걸친, 걸치는, 걸칠, 걸칩니다)→ 걸치다
None
🌏
•
걸터타다
:
소나 말 등의 등에 엉덩이를 올려놓고 두 다리를 내려 타다.
Động từ
🌏 CƯỠI: Đặt mông lên lưng ngựa hoặc bò rồi buông hai chân xuống và đi.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4)