🌟 걸인 (乞人)

Danh từ  

1. 남에게 돈이나 먹을 것을 거저 달라고 빌어 얻어먹고 사는 사람.

1. NGƯỜI ĂN XIN: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허름한 걸인.
    A shabby beggar.
  • Google translate 걸인 생활.
    A beggar's life.
  • Google translate 걸인 신세.
    I'm a beggar.
  • Google translate 걸인 행색.
    A beggar's parade.
  • Google translate 걸인이 구걸하다.
    The beggar begs.
  • Google translate 걸인에게 돈을 주다.
    Give money to beggars.
  • Google translate 허름한 걸인이 나에게 다가와 돈을 구걸했다.
    A shabby beggar came up to me and begged for money.
  • Google translate 김 사장은 도박으로 재산을 모두 잃어 걸인 신세가 되었다.
    Kim lost all his fortune gambling and became a pawn.
  • Google translate 기차역에 오니 걸인들이 많이 보이는군요.
    I see a lot of beggars at the train station.
    Google translate 아마 사람들이 많이 오고가니 구걸하기가 좀 낫겠지요.
    It's probably better to beg because there's a lot of people coming.
Từ đồng nghĩa 거지: 다른 사람에게 돈이나 음식 등을 달라고 빌어서 얻어먹고 사는 사람., (욕하는 말…

걸인: beggar; bum; panhandler,こじき・こうじき【乞食】。ものごい【物乞い】,mendiant(e), gueux(euse),mendigo, limosnero, pordiosero,شحّاذ ، متسوّل,гуйлгачин,người ăn xin,คนขอทาน, วณิพก,peminta-minta, pengemis,попрошайка; нищий,乞丐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸인 (거린)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)