🌟 거의

☆☆☆   Danh từ  

1. 전부에서 조금 모자란 정도.

1. HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거의가 도착하다.
    Almost there.
  • Google translate 거의가 비슷하다.
    Almost the same.
  • Google translate 거의가 오다.
    Almost.
  • Google translate 거의를 모르다.
    Not knowing the will.
  • Google translate 거의를 주다.
    Give a cause.
  • Google translate 관광지에서 파는 물건들은 거의가 제값보다 비싸게 팔린다.
    Most of the goods sold in tourist attractions are sold at a higher price than they are sold at a higher price.
  • Google translate 나는 퇴근을 하면 남은 시간의 거의를 집안일을 하는 데 쓴다.
    I spend the rest of my time doing housework after work.
  • Google translate 요즘 사람들은 거의가 우울증을 앓고 있거나 앓았던 경험이 있다.
    Most people these days have had or had experience with depression.
  • Google translate 이번 안건에 대해서는 대부분의 회원들이 같은 생각인 것 같소.
    I think most of the members agree on this issue.
    Google translate 그럼 거의가 동의하신 걸로 알고 넘어가겠습니다.
    I'll let you know that most of you agree.
Từ đồng nghĩa 거개(擧皆): 거의 대부분.

거의: most; almost,ほとんど。ほぼ。おおよそ【大凡】。だいたい【大体】,quasi-totalité, presque,casi todo,تقريبا ، في الأغلب,бараг, ихэнх,hầu hết, gần như,เกือบ, เกือบจะ, เกือบทั้งหมด, ส่วนมาก, ส่วนใหญ่,hampir,почти,大部分,基本上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거의 (거의) 거의 (거이)
📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 주로 '거의가', '거의를'로 쓴다.


🗣️ 거의 @ Giải nghĩa

🗣️ 거의 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)