🌟 절연 (絕緣)

Danh từ  

1. 인연이나 관계를 완전히 끊음.

1. SỰ TUYỆT GIAO: Việc cắt đứt một cách hoàn toàn mối quan hệ hay mối nhân duyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 절연.
    Relationship insulation.
  • Google translate 절연을 결심하다.
    Decide to be insulated.
  • Google translate 절연을 당하다.
    Suffer insulation.
  • Google translate 절연을 하다.
    To perform insulation.
  • Google translate 절연에 이르다.
    Reach insulation.
  • Google translate 언니는 애인에게 절연을 당하고 우울증에 걸렸다.
    My sister was insulated by her lover and depressed.
  • Google translate 승규는 돈 문제로 친형과 크게 싸우고 절연 관계가 되었다.
    Seung-gyu had a big fight with his brother over money and became an insulating relationship.
  • Google translate 저는 부모님과 거의 절연 상태로 지내 왔습니다.
    I've been almost insulated from my parents.
    Google translate 그렇다면 부모님 소식을 전혀 모르나?
    So you don't know anything about your parents?

절연: being estranged,ぜつえん【絶縁】,séparation, rupture,rompimiento, ruptura, separación,قطع العلاقة,холбоогоо таслах, харилцаагаа таслах,sự tuyệt giao,การตัดไมตรี, การตัดความสัมพันธ์, การตัดเยื่อใย,pemutusan, isolasi, pengucilan,изолирование; изоляция,断绝关系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절연 (저련)
📚 Từ phái sinh: 절연되다(絕緣되다): 인연이나 관계가 완전히 끊어지다. 절연하다(絕緣하다): 인연이나 관계를 완전히 끊다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78)