🌟 절연되다 (絕緣 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절연되다 (
저련되다
) • 절연되다 (저련뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 절연(絕緣): 인연이나 관계를 완전히 끊음.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 절연되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191)