🌟 절연되다 (絕緣 되다)

Động từ  

1. 인연이나 관계가 완전히 끊어지다.

1. BỊ TUYỆT GIAO: Mối quan hệ hay mối nhân duyên bị cắt đứt một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절연된 관계.
    Isolated relationship.
  • 부모와 절연되다.
    Isolated from parents.
  • 외부와 절연되다.
    Isolated from the outside.
  • 형과 절연되다.
    Be insulated from the older brother.
  • 강제로 절연되다.
    Be forcibly insulated.
  • 언니는 형부와 관계가 절연된 후 몹시 힘들어했다.
    My sister had a hard time after her relationship with her brother-in-law was insulated.
  • 인간 사회와 절연되어 정글에서 십 년 동안 살다가 발견된 소년은 야생 동물 같았다.
    The boy, who was found separated from human society and lived in the jungle for ten years, was like a wild animal.
  • 나는 홀로 병실에 있으며 세상과 절연된 느낌이라 무척 외로워.
    I'm alone in the hospital room and i feel very lonely because i feel isolated from the world.
    그래, 빨리 나아서 학교에 다시 나와야지.
    Yeah, i'm gonna get better and get back to school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절연되다 (저련되다) 절연되다 (저련뒈다)
📚 Từ phái sinh: 절연(絕緣): 인연이나 관계를 완전히 끊음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tôn giáo (43)