🌟
절연되다
(絕緣 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
절연되다
(저련되다
)
•
절연되다
(저련뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
절연되다
-
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.
-
: 일정한 때나 기간에 이르다.
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.