🌟 절연 (絕緣)

Danh từ  

1. 인연이나 관계를 완전히 끊음.

1. SỰ TUYỆT GIAO: Việc cắt đứt một cách hoàn toàn mối quan hệ hay mối nhân duyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계 절연.
    Relationship insulation.
  • 절연을 결심하다.
    Decide to be insulated.
  • 절연을 당하다.
    Suffer insulation.
  • 절연을 하다.
    To perform insulation.
  • 절연에 이르다.
    Reach insulation.
  • 언니는 애인에게 절연을 당하고 우울증에 걸렸다.
    My sister was insulated by her lover and depressed.
  • 승규는 돈 문제로 친형과 크게 싸우고 절연 관계가 되었다.
    Seung-gyu had a big fight with his brother over money and became an insulating relationship.
  • 저는 부모님과 거의 절연 상태로 지내 왔습니다.
    I've been almost insulated from my parents.
    그렇다면 부모님 소식을 전혀 모르나?
    So you don't know anything about your parents?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절연 (저련)
📚 Từ phái sinh: 절연되다(絕緣되다): 인연이나 관계가 완전히 끊어지다. 절연하다(絕緣하다): 인연이나 관계를 완전히 끊다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132)