🌟 갱생하다 (更生 하다)

Động từ  

1. 거의 죽기 직전의 상태에서 다시 살아나다.

1. HỒI SINH: Sống sót trở lại từ một trạng thái gần như đã chết rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갱생하려는 의지.
    The will to rehabilitate.
  • Google translate 갱생한 사람.
    A reincarnated person.
  • Google translate 갱생한 환자.
    A rehabilitated patient.
  • Google translate 갱생할 가능성.
    Possibility of renewal.
  • Google translate 고통 가운데 갱생하다.
    Rehabilitate in pain.
  • Google translate 오랜 투병에 시달린 그 노인이 갱생할 희망은 없어 보였다.
    The old man, suffering from a long illness, seemed to have no hope of renewal.
  • Google translate 지수는 교통사고를 당하여 갱생한 경험이 있어서 생명을 소중히 여긴다.
    Jisoo cherishes life because she has been rehabilitated in a traffic accident.
  • Google translate 아버님께서 이번에도 고비를 넘기고 갱생하실 수 있을까요?
    Will he be able to get over the hump again?
    Google translate 경과를 더 지켜보아야겠지만 이번에는 어려워 보입니다.
    We'll have to wait and see what's going on, but this time it seems difficult.
Từ đồng nghĩa 소생하다(蘇生/甦生하다): 죽어 가던 것이 다시 살아나다.
Từ đồng nghĩa 재생하다(再生하다): 죽게 되었다가 다시 살아나다., 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을…
Từ đồng nghĩa 회생하다(回生하다): 죽어 가던 것이 다시 살아나다.

갱생하다: revive; recover,こうせいする【更生する】。そせいする【蘇生する】,renaître, ressusciter, revenir à la vie,,resucitar,إعادة الولادة,үхэлтэй нүүр тулж үзэх, үхэл амьдралын зааг дээрээс эргэж ирэх,hồi sinh,มีชีวิตใหม่, เกิดใหม่,berehabilitasi, bangkit,выживать,起死回生,死里逃生,

2. 잘못된 마음이나 생활을 고쳐서 바른 모습으로 돌아가거나 더 나아지다.

2. HOÀN LƯƠNG: Sửa đổi lối sống hay suy nghĩ sai lầm trở nên đúng đắn hay phát triển tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갱생하는 과정.
    Rehabilitation process.
  • Google translate 갱생하는 모습.
    The image of rehabilitating.
  • Google translate 새롭게 갱생하다.
    Renewal.
  • Google translate 성공적으로 갱생하다.
    Successfully rehabilitate oneself.
  • Google translate 자력으로 갱생하다.
    Rehabilitate by magnetism.
  • Google translate 박 씨는 갱생하는 듯했으나 다시 마약에 손을 대 결국 수렁의 나락으로 빠졌다.
    Mr. park seemed to be rehabilitating, but he went back to drugs and eventually fell into the abyss.
  • Google translate 전과자였던 그 남자는 본인의 의지에 따라 갱생해서 새 인생을 성실히 살아가고 있다.
    The ex-convict has been rehabilitated according to his will and is living a new life faithfully.
  • Google translate 요즘 민준이가 정말 많이 변하지 않았니?
    Hasn't minjun really changed a lot these days?
    Google translate 응. 그렇게 사고를 치더니 완전히 갱생해서 다른 사람이 됐어.
    Yeah. that's how you got into an accident, and then you're completely rehabilitated and you're a different person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갱생하다 (갱ː생하다)
📚 Từ phái sinh: 갱생(更生): 거의 죽기 직전의 상태에서 다시 살아남., 잘못된 마음이나 생활을 고쳐서 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)