🌟 재생하다 (再生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재생하다 (
재ː생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재생(再生): 죽게 되었다가 다시 살아남., 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을 만들어 …
🗣️ 재생하다 (再生 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시디플레이어로 재생하다. [시디플레이어 (CDplayer)]
- 콤팩트디스크를 재생하다. [콤팩트디스크 (compactdisk)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 재생하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8)