🌟 시디플레이어 (CD player)

Danh từ  

1. 콤팩트디스크에 녹음된 소리를 재생하는 기계.

1. MÁY NGHE NHẠC CD: Máy nghe lại âm thanh đã được thu âm vào đĩa nén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시디플레이어를 사다.
    Buy a cd player.
  • Google translate 시디플레이어를 이용하다.
    Use a cd player.
  • Google translate 시디플레이어로 감상하다.
    Appreciate with cd player.
  • Google translate 시디플레이어로 듣다.
    Listen on cd player.
  • Google translate 시디플레이어로 재생하다.
    Play on cd player.
  • Google translate 그는 시디플레이어를 스피커에 연결해 음악을 들었다.
    He connected the cd player to the speaker and listened to the music.
  • Google translate 음악을 좋아하는 그는 시디플레이어가 내장된 자동차를 구입했다.
    Music-loving, he bought a car with a built-in cd player.
  • Google translate 너 요즘도 시디플레이어로 음악을 듣니? 정말 촌스럽구나.
    Do you still listen to music on cd player these days? that's very tacky.
    Google translate 그러는 넌 더 좋은 기기라도 가지고 있다는 거야?
    So you have a better device?

시디플레이어: CD player,シーディープレーヤー。シーディープレイヤー,lecteur CD,reproductor de cd,مشغل قرص مضغوط,компакт диск тоглуулагч,máy nghe nhạc CD,เครื่องเล่นซีดี,pemutar piringan disk (CD),CD-плеер; CD-проигрыватель,光盘播放器,CD机,

💕Start 시디플레이어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365)