🌟 시디플레이어 (CD player)
Danh từ
• Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365)