🌾 End: 플
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
커플
(couple)
:
짝이 되는 남녀 한 쌍.
☆
Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.
•
파인애플
(pineapple)
:
열대와 아열대에서 자라며 솔방울과 비슷한 모양의 속이 노랗고 단맛이 나는 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ DỨA, TRÁI THƠM: Trái cây ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, quả có hình dáng giống như quả thông, bên trong màu vàng và có vị ngọt.
•
샘플
(sample)
:
전체 물건의 품질이나 상태를 알아볼 수 있도록 본보기로 보이는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG MẪU: Đồ vật được cho xem làm mẫu để có thể nhận biết tình trạng hay phẩm chất của toàn thể đồ vật.
•
채플
(chapel)
:
기독교 계통의 학교에서 하는 예배 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI LỄ Ở NHÀ NGUYỆN: Buổi lễ bái tiến hành ở trường học thuộc dòng Cơ Đốc giáo.
•
토플
(TOEFL)
:
영어를 공용어로 사용하고 있는 나라에 유학을 가려는 사람을 대상으로 하는 영어 시험.
Danh từ
🌏 TOEFL: Thi tiếng Anh cho đối tượng là người muốn du học ở nước sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chung.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57)