🌟 토플 (TOEFL)

Danh từ  

1. 영어를 공용어로 사용하고 있는 나라에 유학을 가려는 사람을 대상으로 하는 영어 시험.

1. TOEFL: Thi tiếng Anh cho đối tượng là người muốn du học ở nước sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토플 문제.
    Toefl problem.
  • Google translate 토플 성적.
    Toefl grades.
  • Google translate 토플 시험.
    Toefl test.
  • Google translate 토플이 열리다.
    The toefl opens.
  • Google translate 토플을 보다.
    See toefl.
  • Google translate 토플을 준비하다.
    Prepare a toefl.
  • Google translate 토플에 응시하다.
    Apply for a toefl.
  • Google translate 지수는 토플 점수가 낮아 미국 유학을 갈 수 없었다.
    The index was unable to study in the united states due to its low toefl score.
  • Google translate 나는 토플을 준비하면서 영어 실력이 많이 향상되었다.
    My english has improved a lot as i prepare for toefl.
  • Google translate 토플 성적이 발표되었다고 하던데 너는 몇 점 받았어?
    I heard your toefl score was announced, how many points did you get?
    Google translate 응, 생각했던 것보다 점수가 너무 낮게 나왔어.
    Yeah, the score was way lower than i thought.

토플: TOEFL,トーフル,TOEFL,TOEFL,امتحان التوفل، امتحان الإنجليزية كلغة أجنبية,TOEFL, тофелийн шалгалт,TOEFL,โทเฟล,TOEFL,TOEFL,托福,托福考试,


📚 Variant: TOEFL

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105)