🌟 태평 (太平/泰平)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태평 (
태평
)
📚 Từ phái sinh: • 태평하다(太平/泰平하다): 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다., 마음에 아무 걱정… • 태평히: 마음에 아무 근심 걱정이 없이.
🌷 ㅌㅍ: Initial sound 태평
-
ㅌㅍ (
태풍
)
: 주로 7~9월에 태평양에서 한국, 일본 등 아시아 대륙 동부로 불어오는, 거센 폭풍우를 동반한 바람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÃO: Gió có kèm mưa lớn dữ dội thổi từ Thái Bình Dương đến phía bắc Châu Á như những nước Hàn Quốc, Nhật Bản chủ yếu trong khoảng từ tháng bảy đến tháng chín. -
ㅌㅍ (
투표
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ PHIẾU: Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu cử hoặc quyết định việc gì đó. -
ㅌㅍ (
통풍
)
: 바람이 통함. 또는 바람이 통하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIÓ: Việc gió thông qua. Hoặc việc làm cho gió thông qua. -
ㅌㅍ (
토핑
)
: 요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.
Danh từ
🌏 CÁI BÀY TRANG TRÍ, LỚP BÀY TRANG TRÍ TRÊN MÓN ĂN: Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn. -
ㅌㅍ (
탄피
)
: 탄환이나 포탄의 껍데기.
Danh từ
🌏 VỎ ĐẠN: Vỏ của pháo hay đạn. -
ㅌㅍ (
타파
)
: 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢ PHÁ: Việc phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt. -
ㅌㅍ (
특파
)
: 특별한 임무를 주어 사람을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC PHÁI: Sự giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi. -
ㅌㅍ (
태평
)
: 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ THÁI BÌNH: Việc đất nước ổn định và không có bất cứ lo lắng hay nguy cơ nào cả. -
ㅌㅍ (
템포
)
: 일이 진행되는 빠르기.
Danh từ
🌏 TIẾN ĐỘ (CÔNG VIỆC), NHỊP ĐỘ (LÀM VIỆC): Việc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅌㅍ (
토플
)
: 영어를 공용어로 사용하고 있는 나라에 유학을 가려는 사람을 대상으로 하는 영어 시험.
Danh từ
🌏 TOEFL: Thi tiếng Anh cho đối tượng là người muốn du học ở nước sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chung. -
ㅌㅍ (
퇴폐
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.
Danh từ
🌏 SỰ BÊ THA, SỰ ĐỒI TRỤY, SỰ SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn. -
ㅌㅍ (
탈피
)
: 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ RŨ BỎ, SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐOẠN TUYỆT KHỎI: Việc hoàn toàn thoát khỏi trạng thái hay tình cảnh nào đó. -
ㅌㅍ (
토픽
)
: 이야기의 제목.
Danh từ
🌏 TIÊU ĐỀ, TÊN: Đề mục của câu chuyện -
ㅌㅍ (
통판
)
: ‘통신 판매’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN QUA MẠNG, VIỆC BÁN HÀNG TRỰC TUYẾN: Cách nói tắt của "통신 판매".
• Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155)