🌟 통풍 (通風)

  Danh từ  

1. 바람이 통함. 또는 바람이 통하게 함.

1. SỰ THÔNG GIÓ: Việc gió thông qua. Hoặc việc làm cho gió thông qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통풍 장치.
    Ventilation system.
  • Google translate 통풍 기능.
    Ventilation function.
  • Google translate 통풍이 좋다.
    Good ventilation.
  • Google translate 통풍이 잘 되다.
    Good ventilation.
  • Google translate 통풍을 하다.
    To gout.
  • Google translate 지수는 가족들의 건강을 위해 항상 통풍에 신경을 쓴다.
    Jisoo always cares about gout for her family's health.
  • Google translate 이곳은 채광과 통풍이 잘 돼서 늘 쾌적한 환경이 유지된다.
    This place is well-lighted and well-ventilated and always has a pleasant environment.
  • Google translate 모시는 여름철 옷감으로 통풍이 잘 되어 시원하며 가볍고 산뜻하다.
    The ramie cloth is well ventilated in summer, making it cool and light.
Từ đồng nghĩa 통기(通氣): 공기가 통함. 또는 공기가 통하게 함.

통풍: ventilation,つうふう【通風】。かぜとおし・かざとおし【風通し】,ventilation, aération,ventilación,تهوية,агаарын солилцоо,sự thông gió,การระบายอากาศ, การระบายลม,ventilasi. penyaluran angin, penyaluran udara, pertukaran angin, pertukaran udara,проветривание; вентиляция,通风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통풍 (통풍)
📚 Từ phái sinh: 통풍되다, 통풍하다
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)