🌟 탈피 (脫皮)

Danh từ  

2. 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어남.

2. SỰ RŨ BỎ, SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐOẠN TUYỆT KHỎI: Việc hoàn toàn thoát khỏi trạng thái hay tình cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정관념 탈피.
    Breaking away from stereotypes.
  • Google translate 빈곤 탈피.
    Breaking away from poverty.
  • Google translate 하한가 탈피.
    The lower limit is dislocated.
  • Google translate 탈피를 꿈꾸다.
    Dreaming of breaking away.
  • Google translate 탈피에 성공하다.
    Succeed in breaking away.
  • Google translate 새로 부임한 시장은 낡은 관행의 탈피를 선언했다.
    The newly appointed mayor declared a departure from the old practice.
  • Google translate 지수네 회사는 신제품 출시에 힘입어 하한가 탈피에 성공했다.
    Jisoo's company succeeded in breaking the lower limit thanks to the launch of the new product.

탈피: shedding; escape from,だっぴ【脱皮】,évasion,liberación,تخلُّص,ангижрах,sự rũ bỏ, sự thoát khỏi, sự đoạn tuyệt khỏi,การออกไป, การออกจาก, การทิ้งไป,lepasnya, keluarnya,избавление,摆脱,脱离,

3. 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗음.

3. SỰ LỘT XÁC: Việc loài côn trùng hay loài bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈피 과정.
    The process of desorption.
  • Google translate 가재 탈피.
    Get rid of the lobster.
  • Google translate 매미 탈피.
    Breaking cicadas.
  • Google translate 불완전 탈피.
    Incomplete dislocation.
  • Google translate 탈피를 시작하다.
    Start a breakaway.
  • Google translate 나무에 붙어 있던 매미는 이제 막 탈피를 마치고 날개를 펴고 있었다.
    The cicada, which had just been attached to the tree, was spreading its wings.
  • Google translate 선생님께서는 가재가 탈피를 한 뒤에 허물을 먹기도 한다고 알려주셨다.
    My teacher told me that lobsters sometimes eat dirt after escaping.
  • Google translate 아빠, 번데기가 막 움직여요.
    Dad, the pupa is moving.
    Google translate 응, 탈피를 시작하는 거야. 조금 있으면 나비가 나온단다.
    Yeah, we're starting a breakaway. butterflies are coming out soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈피 (탈피)
📚 Từ phái sinh: 탈피되다(脫皮되다): 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질이 벗어지다., 어떤 처… 탈피하다(脫皮하다): 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다., 어떤 처지나…

🗣️ 탈피 (脫皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)