🌟 탈피하다 (脫皮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈피하다 (
탈피하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈피(脫皮): 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어남., 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물…
🗣️ 탈피하다 (脫皮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 하루속히 탈피하다. [하루속히 (하루速히)]
- 하루바삐 탈피하다. [하루바삐]
- 독재주의로부터 탈피하다. [독재주의 (獨裁主義)]
- 편협성을 탈피하다. [편협성 (偏狹性)]
- 관념성에서 탈피하다. [관념성 (觀念性)]
- 인습을 탈피하다. [인습 (因習)]
- 연공서열을 탈피하다. [연공서열 (年功序列)]
- 예속에서 탈피하다. [예속 (隷屬)]
- 껍질을 탈피하다. [껍질]
🌷 ㅌㅍㅎㄷ: Initial sound 탈피하다
-
ㅌㅍㅎㄷ (
특파하다
)
: 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.
Động từ
🌏 ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi. -
ㅌㅍㅎㄷ (
태평하다
)
: 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Đất nước ổn định, không có bất cứ nỗi lo hay nguy cơ nào cả. -
ㅌㅍㅎㄷ (
타파하다
)
: 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.
Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt. -
ㅌㅍㅎㄷ (
탈피하다
)
: 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
Động từ
🌏 LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác. -
ㅌㅍㅎㄷ (
퇴폐하다
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
Động từ
🌏 BỆ RẠC, BÊ THA, SUY ĐỒI, ĐỒI TRỤY: Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn. -
ㅌㅍㅎㄷ (
투표하다
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다.
Động từ
🌏 BỎ PHIẾU, BẦU CỬ: Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149)