🌟 탈피하다 (脫皮 하다)

Động từ  

2. 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.

2. LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈피하는 과정.
    The process of breaking away.
  • Google translate 탈피하는 모습.
    The appearance of breaking away.
  • Google translate 탈피하는 시기.
    Time to break away.
  • Google translate 탈피한 껍질.
    A dislocated shell.
  • Google translate 새우가 탈피하다.
    Shrimp escapes.
  • Google translate 사육장을 열어보니 나비가 이제 막 탈피해서 날개를 말리고 있었다.
    When i opened the cage, the butterfly had just broken away and was drying its wings.
  • Google translate 지수는 소라게가 탈피한 뒤에 자신의 허물을 먹는 모습을 보고 깜짝 놀랐다.
    Jisoo was surprised to see her hermit crab eating her own filth after she broke away.

탈피하다: molt; shed the skin; slough,だっぴする【脱皮する】,muer,mudar la piel,ينسلخ,гуужих, хаях,lột xác,ลอกคราบ, ลอกหลุด,berganti kulit, menanggalkan kulit,сбрасывать; линять,蜕皮,

3. 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어나다.

3. RŨ BỎ, THOÁT KHỎI, ĐOẠN TUYỆT KHỎI: Hoàn toàn thoát khỏi trạng thái hay tình cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선입견을 탈피하다.
    Break away from preconceptions.
  • Google translate 이미지를 탈피하다.
    Breaks the image.
  • Google translate 빈곤에서 탈피하다.
    Get out of poverty.
  • Google translate 형식에서 탈피하다.
    Depart form.
  • Google translate 과감히 탈피하다.
    Boldly break away.
  • Google translate 민준이는 약골 이미지에서 탈피하기 위해 열심히 운동했다.
    Min-jun exercised hard to break away from the weak-bone image.
  • Google translate 우리 회사의 주가가 하한가를 탈피하며 거래량이 급격히 늘었다.
    Our company's stock price has broken the lower limit and trading volume has increased sharply.
  • Google translate 그 배우는 이번 영화에서 완전히 다른 모습으로 나와.
    The actor comes out in a completely different way in this film.
    Google translate 맞아, 본래의 이미지를 탈피해서 더욱 놀라웠어.
    Yeah, it was even more amazing to break away from the original image.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈피하다 (탈피하다)
📚 Từ phái sinh: 탈피(脫皮): 어떤 처지나 상태에서 완전히 벗어남., 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물…

🗣️ 탈피하다 (脫皮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)