🌟 연공서열 (年功序列)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연공서열 (
연공서열
)
🌷 ㅇㄱㅅㅇ: Initial sound 연공서열
-
ㅇㄱㅅㅇ (
연공서열
)
: 일한 연수에 따라 지위가 올라가는 일. 또는 그런 체계.
Danh từ
🌏 THÂM NIÊN, CHẾ ĐỘ THÂM NIÊN: Việc chức vụ được thăng tiến theo số năm làm việc. Hoặc chế độ như vậy. -
ㅇㄱㅅㅇ (
연구 수업
)
: 효율적인 학습 지도 방법을 생각해 내기 위해 교사들이 공개적으로 실시하는 수업.
None
🌏 LỚP HỌC VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU GIẢNG DẠY: Lớp học mà giáo viên tiến hành một cách công khai nhằm tìm ra phương pháp giảng dạy học tập mang tính hiệu quả.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47)