🌟 연공서열 (年功序列)

Danh từ  

1. 일한 연수에 따라 지위가 올라가는 일. 또는 그런 체계.

1. THÂM NIÊN, CHẾ ĐỘ THÂM NIÊN: Việc chức vụ được thăng tiến theo số năm làm việc. Hoặc chế độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연공서열 조직.
    Seniority tissue.
  • Google translate 연공서열 중심.
    Center of seniority.
  • Google translate 연공서열을 탈피하다.
    Break away from seniority.
  • Google translate 연공서열에 의존하다.
    Rely on seniority.
  • Google translate 연공서열에서 벗어나다.
    Get out of seniority.
  • Google translate 공무원 사회는 연공서열이기 때문이기 때문에 오래 일한 직원이 지위도 높다.
    Because civil servants are senior citizens, long-time employees are also highly regarded.
  • Google translate 회사는 연공서열 대신 성과급 제도를 도입해 직원들이 일한 만큼 월급을 주었다.
    The company introduced a performance-based pay system instead of seniority, giving employees salaries as much as they worked.
  • Google translate 연공서열은 안정적이긴 하지만 직원들의 업무 능력을 제대로 파악할 수 없어.
    The seniority is stable, but i can't get a good grasp of the employees' work ability.
    Google translate 그래서 최근엔 연공서열을 없애고 실력에 따라 승진할 수 있도록 하는 경우가 많아.
    So these days, we often get rid of seniority and get promoted according to our skills.

연공서열: seniority rule; seniority system,ねんこうじょれつ【年功序列】,hiérarchisation selon les anciennetés,orden de antigüedad,أقدميّة، أسبقيّة,тушаал ахих тогтолцоо,thâm niên, chế độ thâm niên,การเลื่อนตำแหน่ง, การเลื่อนขั้น, การเลื่อนยศ,senioritas, sistem senioritas,,论资排辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연공서열 (연공서열)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47)