🌟 특파하다 (特派 하다)

Động từ  

1. 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.

1. ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기자를 특파하다.
    Correspond a reporter.
  • Google translate 병력을 특파하다.
    Dispatch troops.
  • Google translate 외국에 특파하다.
    Correspond to a foreign country.
  • Google translate 현장으로 특파하다.
    Correspond to the scene.
  • Google translate 긴급히 특파하다.
    Make an urgent dispatch.
  • Google translate 소방서는 소방대원들을 사고 현장에 긴급하게 특파했다.
    The fire department urgently sent firemen to the scene of the accident.
  • Google translate 방송사는 기자들을 미국으로 특파해서 관련 소식을 취재하도록 했다.
    The network has sent reporters to the united states to cover related news.
  • Google translate 내일 일본에서 중대한 발표가 있을 거랍니다.
    There will be a major announcement in japan tomorrow.
    Google translate 빨리 기자를 특파해서 취재를 해야겠군.
    I'll have to send a correspondent to cover the matter.

특파하다: dispatch specially,とくはする【特派する】,envoyer spécialement,enviar a alguien para una misión especial,يرسل بشكل خاصّ، يبعث بشكل خاصّ، يُوفد بشكل خاصّ,тусгайлан илгээх,đặc phái,ส่งไปปฏิบัติหน้าที่พิเศษ, ส่งไปปฏิบัติหน้าที่เฉพาะกิจ,mengirim untuk tugas khusus,командировать; посылать в командировку,特派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특파하다 (특파하다)
📚 Từ phái sinh: 특파(特派): 특별한 임무를 주어 사람을 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57)