🌟 특파하다 (特派 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특파하다 (
특파하다
)
📚 Từ phái sinh: • 특파(特派): 특별한 임무를 주어 사람을 보냄.
🌷 ㅌㅍㅎㄷ: Initial sound 특파하다
-
ㅌㅍㅎㄷ (
특파하다
)
: 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.
Động từ
🌏 ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi. -
ㅌㅍㅎㄷ (
태평하다
)
: 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Đất nước ổn định, không có bất cứ nỗi lo hay nguy cơ nào cả. -
ㅌㅍㅎㄷ (
타파하다
)
: 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.
Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt. -
ㅌㅍㅎㄷ (
탈피하다
)
: 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
Động từ
🌏 LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác. -
ㅌㅍㅎㄷ (
퇴폐하다
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
Động từ
🌏 BỆ RẠC, BÊ THA, SUY ĐỒI, ĐỒI TRỤY: Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn. -
ㅌㅍㅎㄷ (
투표하다
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다.
Động từ
🌏 BỎ PHIẾU, BẦU CỬ: Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.
• Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57)