🌟 타파하다 (打破 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타파하다 (
타ː파하다
)
📚 Từ phái sinh: • 타파(打破): 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.
🗣️ 타파하다 (打破 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 봉건 제도를 타파하다. [봉건 제도 (封建制度)]
- 문벌을 타파하다. [문벌 (門閥)]
- 학벌을 타파하다. [학벌 (學閥)]
- 구제도를 타파하다. [구제도 (舊制度)]
- 인습을 타파하다. [인습 (因習)]
- 관료주의를 타파하다. [관료주의 (官僚主義)]
- 미신을 타파하다. [미신 (迷信)]
- 지역감정을 타파하다. [지역감정 (地域感情)]
- 허례를 타파하다. [허례 (虛禮)]
- 구습을 타파하다. [구습 (舊習)]
- 구체제를 타파하다. [구체제 (舊體制)]
- 문약을 타파하다. [문약 (文弱)]
- 독재 정치를 타파하다. [독재 정치 (獨裁政治)]
- 폐습을 타파하다. [폐습 (弊習)]
- 고정 관념을 타파하다. [고정 관념 (固定觀念)]
🌷 ㅌㅍㅎㄷ: Initial sound 타파하다
-
ㅌㅍㅎㄷ (
특파하다
)
: 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.
Động từ
🌏 ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi. -
ㅌㅍㅎㄷ (
태평하다
)
: 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Đất nước ổn định, không có bất cứ nỗi lo hay nguy cơ nào cả. -
ㅌㅍㅎㄷ (
타파하다
)
: 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.
Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt. -
ㅌㅍㅎㄷ (
탈피하다
)
: 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
Động từ
🌏 LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác. -
ㅌㅍㅎㄷ (
퇴폐하다
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
Động từ
🌏 BỆ RẠC, BÊ THA, SUY ĐỒI, ĐỒI TRỤY: Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn. -
ㅌㅍㅎㄷ (
투표하다
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다.
Động từ
🌏 BỎ PHIẾU, BẦU CỬ: Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28)