🌟 타파하다 (打破 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.

1. ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구습을 타파하다.
    Break down old customs.
  • Google translate 미신을 타파하다.
    Break down superstitions.
  • Google translate 비리를 타파하다.
    Break through corruption.
  • Google translate 악습을 타파하다.
    Break a bad habit.
  • Google translate 차별을 타파하다.
    Break down discrimination.
  • Google translate 젊은 정치가는 기성 정치의 한계를 타파하고자 했다.
    The young politician tried to break through the limits of established politics.
  • Google translate 인도에서 카스트 제도를 타파하려는 움직임이 일어났다.
    There was a movement in india to overthrow the caste system.
  • Google translate 이 연극을 통해 드러내고자 하는 메시지는 무엇입니까?
    What message do you want this play to reveal?
    Google translate 뿌리 깊게 박혀 있는 남녀 차별 의식을 타파하자는 것입니다.
    Breaking the deep-rooted sense of gender discrimination.

타파하다: break down; destroy; overthrow,だはする【打破する】。うちやぶる【打ち破る】,détruire, anéantir,romper, destrozar, destruir,يزيل، يخلّص,халах, хаях,đả phá,ทำลาย, กำจัด, ปราบปราม, เลิก, ยกเลิก, ล้มล้าง, โค่นล้ม, ทุบทิ้ง,membasmi, menghapus,,打破,扫除,清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타파하다 (타ː파하다)
📚 Từ phái sinh: 타파(打破): 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.

🗣️ 타파하다 (打破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)