🌟 허례 (虛禮)

Danh từ  

1. 정성이 없이 겉으로만 화려하게 꾸밈. 또는 그런 예절.

1. SỰ TRỐNG RỖNG, SỰ HÌNH THỨC, NGHI THỨC MANG TÍNH HÌNH THỨC: Việc điểm tô một cách hoa lệ chỉ ở vẻ ngoài chứ không có thành ý. Hoặc nghi lễ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허례를 금지하다
    To prohibit bluffing.
  • Google translate 허례를 떨다.
    Make a bluff.
  • Google translate 허례를 차리다.
    Be vain.
  • Google translate 허례를 타파하다.
    Break down the bluff.
  • Google translate 허례에 치우치다.
    To be biased against ostentation.
  • Google translate 여느 졸업식과 달리 조촐한 시상식 외에는 꽃다발 증정 같은 허례가 없었다.
    Unlike any other graduation ceremony, there was no such thing as a bouquet of flowers except for a small award ceremony.
  • Google translate 연회장에는 헛기침이나 하며 체통과 체면, 허례를 내세우는 사람들로 가득했다.
    The banquet hall was filled with people who coughed in vain and put forward body, dignity and ostentation.
  • Google translate 그는 친지에게는 예의를 안 지키면서 낯선 사람에게는 교양 있는 척 허례를 떨었다.
    He pretended to be cultured to strangers, not to his relatives.

허례: empty formalities; hollow politeness,きょれい【虚礼】,apparence extérieure, démonstrations extérieures sans intérêt,formalidad vana,أدب فارغ، آداب شكلية، شكليات فارغة,хоосон маяг, хоосон хэв маяг,sự trống rỗng, sự hình thức, nghi thức mang tính hình thức,การโอ้อวดเกินตัว, การไร้มารยาท,kemunafikan, kepura-puraan,,虚礼,虚套,客套,假体面,虚面子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허례 (허례)
📚 Từ phái sinh: 허례하다: 정성이 없이 겉으로만 번드르르하게 꾸미다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)