🌟 훈련 (訓鍊/訓練)

☆☆   Danh từ  

1. 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.

1. SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총검술 훈련.
    Total swordsmanship training.
  • Google translate 타격 훈련.
    Strike training.
  • Google translate 훈련이 힘들다.
    Hard training.
  • Google translate 훈련을 끝내다.
    Finish training.
  • Google translate 훈련을 마치다.
    Finish training.
  • Google translate 훈련을 하다.
    Training.
  • Google translate 나는 공 던지는 훈련을 계속한 끝에 공을 잘 던지게 되었다.
    I got to throw the ball well after continuing my ball-throwing training.
  • Google translate 나는 무리하게 훈련을 하다 팔을 다쳐 경기에 나가지 못하게 되었다.
    I was forced to train too hard and injured my arm so i couldn't play.
  • Google translate 저 아직 기본 동작도 잘 못하겠어요.
    I'm not good at basic moves yet.
    Google translate 훈련이 부족해서 그래. 계속 연습해 봐.
    That's because we're short of training. keep practicing.
Từ tham khảo 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
Từ tham khảo 트레이닝(training): 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.

훈련: training; drill; discipline,くんれん【訓練】,entraînement,entrenamiento,تمرين، تدريب,дасгал сургууль, дасгалжуулалт, бэлтгэл сургуулилт,sự rèn luyện, sự tập luyện,การฝึกฝน, การฝึกหัด, การฝึกปฏิบัติ,pelatihan,тренировка; учения,训练,

2. 가르쳐서 익히게 함.

2. SỰ HUẤN LUYỆN: Sự dạy bảo và làm cho trở nên quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직업 훈련.
    Vocational training.
  • Google translate 훈련을 거치다.
    Go through training.
  • Google translate 훈련을 받다.
    Get training.
  • Google translate 훈련을 시키다.
    Train.
  • Google translate 훈련을 쌓다.
    Build training.
  • Google translate 훈련을 하다.
    Training.
  • Google translate 나는 회사에 들어가서 한 달 동안 기초적인 회사 생활에 대한 훈련을 받았다.
    I went into the company and trained for a month on basic company life.
  • Google translate 학생들은 학원에서 육 개월 이상 훈련을 거쳐 컴퓨터 관련 업무를 시작하게 되었다.
    Students started working on computers after more than six months of training at the academy.
  • Google translate 훈련도 안 되어 있는 사람한테 어떻게 주방을 맡겨?
    How do you leave the kitchen to someone who's not even trained?
    Google translate 제가 가서 확실히 가르쳐 놓겠습니다.
    I'll go and make sure i'm there.
Từ tham khảo 트레이닝(training): 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈련 (훌ː련)
📚 Từ phái sinh: 훈련되다(訓鍊/訓練되다): 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다., 배워서 익히게 되… 훈련시키다(訓鍊/訓練시키다): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다., 가르쳐서 … 훈련하다(訓鍊/訓練하다): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히다., 가르쳐서 익히게 하…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 훈련 (訓鍊/訓練) @ Giải nghĩa

🗣️ 훈련 (訓鍊/訓練) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)