🌟 습성화되다 (習性化 되다)

Động từ  

1. 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다.

1. BIẾN THÀNH THÓI QUEN, BIẾN THÀNH THÓI TẬT, QUEN NẾP, QUEN THÓI: Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습성화된 방식.
    The wetted way.
  • Google translate 습성화된 연습.
    A habituated practice.
  • Google translate 습성화된 훈련.
    Wetized training.
  • Google translate 버릇이 습성화되다.
    A habit becomes habituated.
  • Google translate 자연스럽게 습성화되다.
    To be naturally habituated.
  • Google translate 우리 할아버지는 등산이 습성화되셔서 요즘은 매일 산에 가신다.
    My grandfather goes to the mountain every day these days because mountain climbing has become a habit.
  • Google translate 은행 직원답게 아내는 평소에도 늘 꼼꼼한 계산이 습성화되어 있다.
    As a bank employee, the wife is always prone to meticulous calculations.
  • Google translate 한두 번 하던 거짓말이 그렇게 습관이 될 줄은 몰랐어.
    I never thought lying once or twice would become such a habit.
    Google translate 사소한 거짓말이 이젠 습성화된 거지.
    Trivial lies are now habituated.

습성화되다: be habituated,しゅうせいかする【習性化する】,s'habituer,ser acostumbrado, ser habituado,يعتاد,зуршил болох,biến thành thói quen, biến thành thói tật, quen nếp, quen thói,เป็นนิสัย, เป็นคุณลักษณะ, เป็นคุณสมบัติ, เป็นลักษณะนิสัย, เป็นความเคยชิน,terbiasa, mendarah daging,становиться привычкой,成为习惯,被习惯化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습성화되다 (습썽화되다) 습성화되다 (습썽화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 습성화(習性化): 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어져 버림. 또…

💕Start 습성화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)