🌟 습성화되다 (習性化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습성화되다 (
습썽화되다
) • 습성화되다 (습썽화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 습성화(習性化): 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어져 버림. 또…
🌷 ㅅㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 습성화되다
-
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
세속화되다
)
: 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다.
Động từ
🌏 BỊ TRẦN TỤC HÓA, BỊ THẾ TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. tưởng cao xa. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
소설화되다
)
: 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIỂU THUYẾT HÓA: Sự việc hay nội dung nào đó được thêm thắt thành tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
상식화되다
)
: 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THƯỜNG THỨC HOÁ: Trở thành giá trị quan hay tri thức mà mọi người thường phải biết. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
습성화되다
)
: 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, BIẾN THÀNH THÓI TẬT, QUEN NẾP, QUEN THÓI: Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)