🌟 의무실 (醫務室)

Danh từ  

1. 응급 환자나 가벼운 부상자들을 치료하기 위해 군대에 설치한 시설.

1. TRẠM Y TẾ: Cơ sở được thiết lập trong quân đội để chữa trị cho bệnh nhân cấp cứu hoặc người bị thương nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대의 의무실.
    The infirmary of the unit.
  • Google translate 의무실로 실려 가다.
    Carried to the infirmary.
  • Google translate 의무실에 가다.
    Go to the infirmary.
  • Google translate 의무실에 들어가다.
    Enter the infirmary.
  • Google translate 의무실에서 치료하다.
    Treat in the infirmary.
  • Google translate 훈련 도중 다리에 부상을 입은 병사가 의무실로 급히 실려 왔다.
    A soldier with a leg injury during training was rushed to the infirmary.
  • Google translate 의무실에서 치료를 받아도 낫지 않을 경우 외부 병원에서 치료를 받을 수 있다.
    If treatment is not cured in the infirmary, it may be treated in an external hospital.
  • Google translate 소대장님, 머리가 어지러워서 더 이상 걸을 수 없겠습니다.
    Captain, i'm so dizzy that i can't walk anymore.
    Google translate 일단 의무실에 가서 좀 쉬고 있어.
    First go to the infirmary and get some rest.

의무실: infirmary,いむしつ【医務室】,infirmerie,enfermería,غرفة للعلاج الطبيّ، مستوصف,эмчилгээний өрөө,trạm y tế,ห้องพยาบาล, ห้องปฐมพยาบาล,ruang pengobatan, fasilitas medis militer,медицинский пункт; фельдшерский пункт,医务室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무실 (의무실)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4)