🌟 앵무새 (鸚鵡 새)

Danh từ  

1. 사람의 말을 잘 흉내 내며 여러 빛깔을 가진 새.

1. CON VẸT: Con chim có lông nhiều màu sắc và có thể bắt chước tiếng nói của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새장의 앵무새.
    Parrot in the cage.
  • Google translate 앵무새 한 마리.
    One parrot.
  • Google translate 앵무새를 기르다.
    Keep a parrot.
  • Google translate 앵무새와 같다.
    Like a parrot.
  • Google translate 앵무새처럼 따라 하다.
    Follow like a parrot.
  • Google translate 그는 다른 사람들의 말을 앵무새처럼 조잘거릴 뿐 자신만의 생각은 전혀 없는 사람이다.
    He's a man who only mumbles other people's words like a parrot and has no thoughts of his own.
  • Google translate 앵무새는 화려한 빛깔에 말을 따라 하는 재주까지 지녀서 사람에게 여러모로 즐거움을 준다.
    Parrots have colorful colors and tricks to imitate words, giving people pleasure in many ways.
  • Google translate 어머니가 시골에서 혼자 지내시다 보면 적적하실 텐데 걱정이야.
    I'm worried she'll feel lonely if she stays alone in the country.
    Google translate 그럼 말동무도 될 수 있게 앵무새를 한 마리 키우시게 하면 어떨까?
    Then why don't you let him raise a parrot so that he can be a companion?
Từ tham khảo 잉꼬(←inko[鸚哥]): 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.

앵무새: parrot,おうむ,perroquet,loro, papagayo, cotorra,ببغاء,тоть,con vẹt,นกแก้ว,burung kakak tua, burung nuri,попугай,鹦鹉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앵무새 (앵무새)


🗣️ 앵무새 (鸚鵡 새) @ Giải nghĩa

🗣️ 앵무새 (鸚鵡 새) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)