🌟 앞모습

Danh từ  

1. 앞에서 본 모습.

1. HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞모습을 보다.
    See the front.
  • Google translate 앞모습을 확인하다.
    Identify the front.
  • Google translate 유민이는 화장을 마친 뒤 거울에 비친 자신의 앞모습을 바라보았다.
    After finishing his make-up, yumin looked at his front reflection in the mirror.
  • Google translate 승규는 바로 보이는 앞모습보다 측면에서 본 얼굴이 더 매력적이다.
    Seung-gyu's face from the side is more attractive than his immediate front.
  • Google translate 앞에 앉은 사람이 내 친구인 줄 알았는데 앞모습을 확인해 보니 모르는 사람이다.
    I thought the person in front of me was my friend, but i checked the front, and i didn't know him.
Từ trái nghĩa 뒷모습: 뒤에서 본 모습.

앞모습: front view; facade; face,まえすがた【前姿】,face, vue de face, vue de devant,aspecto frontal, aspecto delantero, aspecto del frente,المشهد الأمامي, اجهة, الوجه,өмнөх төрх,hình dáng phía trước,ลักษณะจากด้านหน้า, รูปร่างด้านหน้า,penampilan/bentuk depan,вид спереди,正面长相,外貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞모습 (암모습) 앞모습이 (암모스비) 앞모습도 (암모습또) 앞모습만 (암모슴만)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)