💕 Start: 앞
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 43 ALL : 60
•
앞
:
향하고 있는 쪽이나 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới.
•
앞쪽
:
앞을 향한 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRƯỚC: Phương hướng hướng tới trước mặt.
•
앞길
:
건물이나 마을의 앞에 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.
•
앞날
:
앞으로 살아갈 미래의 날. 또는 그 길.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SAU: Những ngày sắp tới. Hoặc con đường như thế.
•
앞두다
:
목적까지 일정한 시간이나 거리를 남겨 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRƯỚC MẮT CÒN, CÒN, TRƯỚC (…) LÀ CÒN…: Còn lại bao nhiêu thời gian hay cự li nhất định là đến đích.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
•
앞머리
:
머리의 앞부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐẦU: Phần trước của đầu.
•
앞바다
:
육지에 가까이 있는 바다.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN: Biển ở gần đất liền.
•
앞서
:
남보다 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, SỚM HƠN: Trước người khác.
•
앞서다
:
앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước.
•
앞세우다
:
앞에 서게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỨNG TRƯỚC, DỰNG TRƯỚC: Làm cho đứng ở trước.
•
앞장서다
:
무리의 맨 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG ĐẦU: Đứng trước tiên trong nhóm.
•
앞집
:
앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.
•
앞다투다
:
남보다 앞서거나 잘하려고 경쟁적으로 애쓰다.
☆
Động từ
🌏 TRANH TRƯỚC: Cố gắng tranh đua để đi trước hoặc làm tốt hơn người khác.
•
앞당기다
:
물건 등을 힘을 주어 앞으로 가까이 오게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA TRƯỚC, KÉO ĐẾN GẦN: Ra sức làm cho đồ vật... gần về phía trước.
•
앞장
:
여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람.
☆
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐI ĐẦU, NGƯỜI DẪN ĐẦU: Vị trí ở ngay phía trước của một nhóm làm việc hay nhiều người đi tới. Hoặc người ở vị trí đó.
•
앞지르다
:
다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.
•
앞 차기
:
태권도에서, 무릎을 높이 올려 앞으로 발을 차는 기술.
None
🌏 THẾ ĐÁ CAO: Kĩ thuật nâng cao đầu gối và đá bàn chân về phía trước trong Taekwondo.
•
앞(을) 못 보다
:
눈이 멀어서 보지 못하다.
🌏 (KHÔNG NHÌN THẤY ĐẰNG TRƯỚC), MÙ MẮT: Không nhìn thấy được vì mắt bị mù.
•
앞가림
:
자기 앞에 닥친 일을 자기 힘으로 해냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CỦA BẢN THÂN, VIỆC VƯỢT QUA KHÓ KHĂN: Việc vượt qua những việc xảy ra trước mắt bằng chính sức của mình.
•
앞가슴
:
(강조하는 말로) 가슴.
Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói nhấn mạnh) Ngực.
•
앞길이 구만 리 같다
:
아직 나이가 젊어서 앞으로 어떤 큰일이라도 해낼 수 있는 날들이 충분히 있다.
🌏 (ĐƯỜNG TƯƠNG LAI TỰA CHÍN VẠN LÍ): Vì tuổi vẫn còn trẻ nên còn đủ những ngày có thể làm nên kể cả những việc lớn lao nào đó sau này.
•
앞길이 멀다
:
앞으로 해야 할 일들이 많이 남아 있다.
🌏 CON ĐƯỜNG PHÍA TRƯỚC CÒN XA: Những việc sẽ phải làm sắp tới còn rất nhiều.
•
앞니
:
앞쪽으로 위아래에 각각 네 개씩 나 있는 이.
Danh từ
🌏 RĂNG CỬA: Răng mọc ở phía trước gồm bốn cái hàm trên và bốn caí ở hàm dưới.
•
앞다리
:
네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng.
•
앞동산
:
집이나 마을 앞에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐỒI PHÍA TRƯỚC, NGỌN NÚI PHÍA TRƯỚC: Ngọn đồi hoặc núi nhỏ ở trước nhà hoặc trước làng
•
앞두-
:
(앞두고, 앞두는데, 앞두니, 앞두면, 앞두는, 앞둔, 앞둘, 앞둡니다)→ 앞두다
None
🌏
•
앞둬-
:
(앞둬, 앞둬서, 앞뒀다, 앞둬라)→ 앞두다
None
🌏
•
앞뒤 걸음을 재다
:
행동의 이런 면 저런 면을 따지고 알아보다.
🌏 ĐO TRƯỚC BƯỚC SAU: Tính toán và xem xét mặt này mặt kia của hành động.
•
앞뒤(를) 가리지 않다
:
일 등을 신중히 생각하지 않고 마구 행동하다.
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT TRƯỚC SAU: Hành động bừa không suy nghĩ thận trọng về công việc.
•
앞뒤가 다르다
:
말이나 행동이 서로 맞지 않다.
🌏 TRƯỚC SAU KHÁC NHAU: Lời nói và hành động không khớp nhau.
•
앞뒤가 막히다
:
일의 형편에 따라 적절하게 처리하는 재주나 눈치가 없고 답답하다.
🌏 TRƯỚC SAU KHÔNG THÔNG: Ngột ngạt và không có ý thức hay tài năng xử lí thích hợp theo tình hình công việc.
•
앞뒤가 맞다
:
말이나 이야기 등이 이치에 맞고 조리가 있다.
🌏 TRƯỚC SAU HỢP LÍ: Lời nói hay câu chuyện hợp với lẽ phải và có lí lẽ.
•
앞뒤를 재다[가리다/헤아리다]
:
자신에게 올 이로움과 해로움 등을 신중하게 따지고 계산하다.
🌏 TÍNH TRƯỚC TÍNH SAU: Tính toán và xem xét thận trọng cái lợi và cái hại sẽ đến với mình.
•
앞뜰
:
집의 앞쪽에 있는 뜰.
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.
•
앞마당
:
집의 앞쪽에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.
•
앞면
(앞 面)
:
앞쪽 면.
Danh từ
🌏 MẶT TRƯỚC: Mặt phía trước.
•
앞모습
:
앞에서 본 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn ở phía trước.
•
앞모양
(앞 模樣)
:
앞으로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước.
•
앞문
(앞 門)
:
방이나 건물의 앞에 있는 문.
Danh từ
🌏 CỬA TRƯỚC: Cửa trước của căn nhà hay phòng.
•
앞바퀴
:
차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH TRƯỚC: Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.
•
앞발
:
발이 넷인 동물의 앞쪽에 달린 두 발.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật có bốn chân.
•
앞사람
:
앞에 있는 사람. 또는 앞에 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỚC: Người ở trước. Hoặc người đi phía trước.
•
앞서-
:
(앞서고, 앞서는데, 앞서, 앞서서, 앞서니, 앞서면, 앞서는, 앞선, 앞설, 앞섭니다, 앞섰다, 앞서라)→ 앞서다
None
🌏
•
앞서가다
:
남의 앞에 서서 가다.
Động từ
🌏 ĐI TRƯỚC, ĐI ĐẦU: Đứng và đi trước người khác.
•
앞세우-
:
(앞세우고, 앞세우는데, 앞세우니, 앞세우면, 앞세우는, 앞세운, 앞세울, 앞세웁니다)→ 앞세우다
None
🌏
•
앞세워-
:
(앞세워, 앞세워서, 앞세웠다, 앞세워라)→ 앞세우다
None
🌏
•
앞에 내세우다
:
어떤 것을 다른 것보다 더 두드러지게 드러내거나 중요하게 여기다.
🌏 (DỰNG RA PHÍA TRƯỚC) VIỆN DẪN, ĐƯA LÊN HÀNG ĐẦU: Coi trọng hoặc làm lộ ra nổi bật cái nào đó so với cái khác.
•
앞여밈
:
옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế.
•
앞일
:
앞으로 닥쳐올 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TRƯỚC MẮT, VIỆC SẮP TỚI: Việc sẽ đến trước mắt.
•
앞자락
:
옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 앞쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT TRƯỚC: Phần phía trước rủ xuống phía dưới ở áo hay tấm rèm vải.
•
앞자리
:
앞쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ ĐẰNG TRƯỚC, CHỖ TRÊN: Chỗ ở phía trước.
•
앞잡이
:
앞에서 이끄는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN ĐẦU: Người dẫn dắt.
•
앞장서-
:
(앞장서고, 앞장서는데, 앞장서, 앞장서서, 앞장서니, 앞장서면, 앞장서는, 앞장선, 앞장설, 앞장섭니다, 앞장섰다, 앞장서라)→ 앞장서다
None
🌏
•
앞장세우다
:
무리의 맨 앞에 서게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶT LÊN TRƯỚC, CHO ĐỨNG TRƯỚC: Làm cho đứng trước tiên trong nhóm.
•
앞주머니
:
옷의 앞쪽에 있는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI TRƯỚC: Túi ở phía đằng trước của quần áo.
•
앞줄
:
앞쪽에 있는 줄.
Danh từ
🌏 HÀNG TRƯỚC: đường phía trước, hàng phía trước
•
앞치마
:
주로 부엌일을 할 때 옷이 더러워지지 않도록 몸 앞에 두르는 치마.
Danh từ
🌏 TẠP DỀ: Váy quấn phía trước cho quần áo khỏi bẩn khi làm bếp.
•
앞판
(앞 板)
:
물건의 앞쪽이나 앞면의 판.
Danh từ
🌏 MẶT TRƯỚC: Tấm phía trước hoặc mặt trước của đồ vật
•
앞표지
(앞 表紙)
:
책의 앞면 표지.
Danh từ
🌏 BÌA TRƯỚC (CỦA SÁCH): Trang bìa trước của sách
• Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155)