🌟 앞바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞바퀴 (
압빠퀴
)
🗣️ 앞바퀴 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 자전거 앞바퀴 기어를 일 단으로 놓고 오르막을 올랐다. [단 (段)]
🌷 ㅇㅂㅋ: Initial sound 앞바퀴
-
ㅇㅂㅋ (
앞바퀴
)
: 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH TRƯỚC: Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36)