🌟 앞바퀴

Danh từ  

1. 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.

1. BÁNH TRƯỚC: Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 앞바퀴.
    Bus front wheels.
  • Google translate 자전거 앞바퀴.
    Bicycle front wheels.
  • Google translate 앞바퀴가 들리다.
    The front wheel is lifted.
  • Google translate 앞바퀴를 갈다.
    Change the front wheel.
  • Google translate 앞바퀴를 교체하다.
    Replace the front wheels.
  • Google translate 나는 자전거 앞바퀴 쪽에 작은 손전등을 달았다.
    I put a small flashlight on the front wheel of the bicycle.
  • Google translate 담장을 들이받는 바람에 자동차 앞바퀴에 펑크가 났다.
    The front wheel of the car was punctured by a crash into the fence.
  • Google translate 이 자전거는 뒷바퀴는 두 개인데 앞바퀴는 하나밖에 없네?
    This bicycle has two rear wheels, but only one front.
    Google translate 응, 세발자전거라는 건데 주로 어린애들이 타는 거야.
    Yeah, it's a tricycle, usually for children.
Từ trái nghĩa 뒷바퀴: 차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴.

앞바퀴: front wheel,ぜんりん【前輪】,roue de devant, roue avant,rueda delantera, rueda frontal,العجلات الأمامية,урд дугуй,bánh trước,ล้อหน้า,roda depan,переднее колесо,前轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞바퀴 (압빠퀴)

🗣️ 앞바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Ngôn luận (36)