🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13

: 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn

: 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.

뒷바 : 차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴. Danh từ
🌏 BÁNH XE SAU: Bánh xe gắn vào sau xe hay xe kéo.

엉겅 : 높이는 50~100센티미터 정도이며, 가시가 있는 깃 모양의 잎과 자주색 꽃을 가진 풀. Danh từ
🌏 CÂY KẾ: Loài cỏ có hoa màu tím, lá có hình lông chim, thân có gai và cao khoảng 50~100 cm.

: 철사나 대나무 조각을 엮어서 만든, 낙엽이나 곡물 등을 긁어모으는 데 사용하는 부챗살 모양의 기구. Danh từ
🌏 CÂY CÀO, CÁI CÀO: Dụng cụ hình rẻ quạt, đan dây thép hoặc mảnh tre làm thành, dùng vào việc cào gom lá rụng hay ngũ cốc...

물갈 : 헤엄을 치는 데 도움이 되는 오리, 개구리 등의 발가락 사이에 있는 엷은 막. Danh từ
🌏 MÀNG CHÂN: Màng mỏng, nằm giữa các ngón chân của vịt, ếch… giúp cho việc bơi lội.

고무바 : 자동차나 자전거에 쓰이는 둘레에 고무를 씌운 바퀴. Danh từ
🌏 BÁNH XE CAO SU: Bánh xe bọc cao su quanh vành bánh (chủ yếu dùng cho xe ô tô hay xe đạp).

앞바 : 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴. Danh từ
🌏 BÁNH TRƯỚC: Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.

수레바 : 수레에 달린 바퀴. Danh từ
🌏 BÁNH XE KÉO: Bánh xe được gắn vào xe kéo để xe kéo có thể chuyển động được.

귓바 : 겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분. Danh từ
🌏 TAI NGOÀI, VÀNH TAI: Bộ phận xung quanh tai, lộ ra bên ngoài.

쳇바 : 얇은 나무나 널빤지를 둥굴게 휘어 만든 테로, 체의 몸이 되는 부분. Danh từ
🌏 VIỀN ĐAI CỦA CÁI GIẦN SÀNG, BÁNH XE TRONG LỒNG: Phần thân của cái giần sàng, là cái khung làm bằng cách cuộn tròn miếng gỗ hoặc miếng ván mỏng.

톱니바 : 둘레에 일정한 간격으로 톱니를 내어 이가 서로 맞물려 돌아가게 만든 바퀴. Danh từ
🌏 BÁNH RĂNG CƯA: Bánh xe được làm với các răng cưa có khoảng cách nhất định ở trên vòng tròn, các răng cưa ăn vào nhau làm quay vòng.

: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충. Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.


:
Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)