🌟 뒷바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷바퀴 (
뒤ː빠퀴
) • 뒷바퀴 (뒫ː빠퀴
)
🗣️ 뒷바퀴 @ Ví dụ cụ thể
- 뒷바퀴 타이어가 꿰져 차가 더 이상 앞으로 나가지 않았다. [꿰지다]
🌷 ㄷㅂㅋ: Initial sound 뒷바퀴
-
ㄷㅂㅋ (
뒷바퀴
)
: 차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH XE SAU: Bánh xe gắn vào sau xe hay xe kéo.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17)