🌟 뒷바퀴

Danh từ  

1. 차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴.

1. BÁNH XE SAU: Bánh xe gắn vào sau xe hay xe kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 뒷바퀴.
    Bus rear wheels.
  • Google translate 자동차 뒷바퀴.
    The rear wheels of the car.
  • Google translate 자전거 뒷바퀴.
    Bicycle rear wheels.
  • Google translate 택시 뒷바퀴.
    Taxi back wheels.
  • Google translate 트럭 뒷바퀴.
    The rear wheels of the truck.
  • Google translate 뒷바퀴가 빠지다.
    The rear wheels fall out.
  • Google translate 뒷바퀴를 갈다.
    Change the rear wheels.
  • Google translate 지수는 자동차를 점검하던 중 뒷바퀴에 구멍이 난 것을 발견했다.
    Jisoo found a hole in the rear wheel while checking the car.
  • Google translate 민준이는 자전거 뒷바퀴에 바람을 넣으려고 자전거 수리점에 갔다.
    Minjun went to the bicycle repair shop to pump air into the rear wheels of the bicycle.
  • Google translate 차가 어디가 고장났습니까?
    What's wrong with the car?
    Google translate 뒷바퀴가 오래돼서 좀 갈려고요.
    The rear wheels are old, so i'd like to change them.
Từ trái nghĩa 앞바퀴: 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.

뒷바퀴: rear wheel,こうりん・あとわ【後輪】,roue arrière,rueda trasera,عجلة خلفية,хойд дугуй,bánh xe sau,ล้อหลัง,roda belakang,заднее колесо,后轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷바퀴 (뒤ː빠퀴) 뒷바퀴 (뒫ː빠퀴)

🗣️ 뒷바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)