💕 Start: 퀴
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
퀴즈
(quiz)
:
질문에 대한 답을 알아맞히는 놀이. 또는 그 질문.
☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ, CÂU ĐỐ: Trò chơi đoán trúng đáp áp của câu hỏi. Hoặc câu hỏi đó.
•
퀴퀴하다
:
몹시 더러워지거나 썩어서 비위에 거슬릴 만큼 냄새가 구리다.
Tính từ
🌏 HÔI THỐI, NỒNG NẶC: Mùi khó chịu tới mức buốn nôn với cái quá bẩn hoặc thiu hỏng.
• Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)