🌟 퀴즈 (quiz)

  Danh từ  

1. 질문에 대한 답을 알아맞히는 놀이. 또는 그 질문.

1. TRÒ CHƠI ĐỐ, CÂU ĐỐ: Trò chơi đoán trúng đáp áp của câu hỏi. Hoặc câu hỏi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퀴즈 대회.
    A quiz contest.
  • Google translate 퀴즈 프로그램.
    Quiz program.
  • Google translate 퀴즈를 내다.
    Give a quiz.
  • Google translate 퀴즈를 출제하다.
    Question a quiz.
  • Google translate 퀴즈를 풀다.
    Solve a quiz.
  • Google translate 퀴즈에 참가하다.
    Take part in a quiz.
  • Google translate 지수는 영어 단어 퀴즈 대회에서 가장 많은 단어를 맞혀 상품을 받았다.
    Jisoo got the prize for guessing the most words in the english word quiz competition.
  • Google translate 남동생은 사회자가 문제를 내고 방청객이 답을 맞히는 퀴즈 프로그램을 좋아한다.
    My brother likes a quiz program where the host gives questions and the audience answers.
  • Google translate 전공 과목 퀴즈가 너무 어려워서 못 쓴 게 너무 많아.
    There are so many major quizzes that i can't write.
    Google translate 나도 그래. 아무래도 재시험을 봐야 할 것 같아.
    So do i. i think i'll have to retake the exam.

퀴즈: quiz,クイズ。なぞ【謎】。なぞなぞ【謎謎】。あてもの【当て物】,quiz,concurso, preguntas y respuestas,مزحة، لعبة مزحة,асуулт хариулт,trò chơi đố, câu đố,เกมทายปัญหา, เกมทดสอบความรู้, คำถาม, ปัญหา,kuis,викторина,猜谜,竞猜,


📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 퀴즈 (quiz) @ Giải nghĩa

🗣️ 퀴즈 (quiz) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)