🌟 큰절

  Danh từ  

1. 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 하는 절.

1. KEUNJEOL; SỰ LẠY CHÀO: Việc chào hỏi theo cách vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰절을 드리다.
    Give a deep bow.
  • Google translate 큰절을 올리다.
    Give a deep bow.
  • Google translate 큰절을 하다.
    Make a deep bow.
  • Google translate 민준이는 법당에서 부처님께 큰절을 올렸다.
    Minjun bowed deeply to buddha in the court.
  • Google translate 승규는 선생님께 무릎을 꿇고 공손히 큰절을 드렸다.
    Seung-gyu knelt down to his teacher and bowed politely.
  • Google translate 할아버지, 안녕하세요.
    Hello, grandpa.
    Google translate 어른께는 엎드려 큰절을 해야지. 고개만 까딱하면 쓰나?
    You should bow down to your elders. you can't just lift your head.

큰절: keunjeol,クンジョル,grande prosternation,keunjeol, gran reverencia,انحناءة عميقة,мөргөл,keunjeol; sự lạy chào,คึนจอล,sembah sujud,земной поклон,磕头,大礼,

2. 혼례, 제사 등의 의식을 할 때나 웃어른에게 예의를 갖추어야 할 때에 하는 절.

2. KEUNJEOL; SỰ CÚI CHÀO: Việc chào hỏi khi thực hiện nghi lễ hoặc khi cần giữ lịch sự với người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰절을 드리다.
    Give a deep bow.
  • Google translate 큰절을 올리다.
    Give a deep bow.
  • Google translate 큰절을 하다.
    Make a deep bow.
  • Google translate 큰절로 인사하다.
    Greeting with a big bow.
  • Google translate 결혼식에서 신랑은 신부의 부모님께 큰절을 올렸다.
    At the wedding, the groom gave a big bow to the bride's parents.
  • Google translate 유민이는 명절을 맞아 할아버지께 두 손을 모아 큰절을 드렸다.
    Yu-min gathered his hands together to bow to his grandfather for the holiday.
  • Google translate 아버지는 오랫만에 뵌 집안 어른들께 큰절을 올리며 인사드렸다
    My father bowed to the elders of the family after a long time.
  • Google translate 형, 설날에는 어른들께 세배를 해야 하지? 어떻게 하는 거야?
    Brother, you should bow to elders on new year's day, right? how do you do it?
    Google translate 형이 큰절을 하는 방법을 가르쳐 줄게.
    I'll teach you how to make a big bow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰절 (큰절)
📚 Từ phái sinh: 큰절하다: 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 절하다., 혼례, 제사 등의 의식을 할 때…
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)