🌟 칼집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼집 (
칼집
) • 칼집이 (칼지비
) • 칼집도 (칼집또
) • 칼집만 (칼짐만
)
🌷 ㅋㅈ: Initial sound 칼집
-
ㅋㅈ (
큰집
)
: 큰아버지와 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁC TRƯỞNG: Nhà mà bác cả và gia đình bác ấy sống. -
ㅋㅈ (
퀴즈
)
: 질문에 대한 답을 알아맞히는 놀이. 또는 그 질문.
☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ, CÂU ĐỐ: Trò chơi đoán trúng đáp áp của câu hỏi. Hoặc câu hỏi đó. -
ㅋㅈ (
큰절
)
: 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 하는 절.
☆
Danh từ
🌏 KEUNJEOL; SỰ LẠY CHÀO: Việc chào hỏi theo cách vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu. -
ㅋㅈ (
칼집
)
: 칼날을 보호하기 위해 칼의 몸을 꽂아 넣어 두도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 VỎ BAO ĐỰNG DAO, VỎ ĐỰNG KIẾM: Đồ vật được tạo ra để cắm thân dao vào nhằm bảo vệ lưỡi dao. -
ㅋㅈ (
콩쥐
)
: 고전소설 ‘콩쥐 팥쥐’의 여주인공. 착한 마음씨를 지녔으며 욕심 많은 이복동생 팥쥐와 계모의 구박을 받으나 선녀의 도움으로 어려움을 이겨 내고 감사와 결혼한다.
Danh từ
🌏 KONGJWI: Nhân vật nữ chính trong truyện cổ, cô gái hiền lành lại bị đứa em cùng cha khác mẹ là Patjwi và mẹ kế hành hạ nhưng lại được tiên nữ giúp vượt qua khó khăn và kết hôn với quan chức. -
ㅋㅈ (
쾌재
)
: 일이 마음먹은 대로 잘되어 만족스럽게 여김. 또는 그럴 때 지르는 소리.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOAN KHOÁI, TIẾNG (KÊU) PHẤN KHỞI: Việc công việc tiến triển tốt theo ý muốn nên coi là mãn nguyện. Hoặc tiếng kêu khi đó. -
ㅋㅈ (
쾌조
)
: 일이 잘되어 가는 상태.
Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI, SỰ SUÔN SẺ, SỰ THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Trạng thái công việc tiến triển tốt đẹp. -
ㅋㅈ (
칼집
)
: 음식을 만들 때 재료를 칼로 가볍게 베어서 낸 틈.
Danh từ
🌏 KHE, RÃNH (THỨC ĂN): Khe được tạo ra nhờ vào việc cắt nhẹ nhàng nguyên liệu bằng dao khi nấu ăn. -
ㅋㅈ (
칼질
)
: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 써는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC GỌT GIŨA, VIỆC CẮT GỌT, VIỆC THÁI: Việc dùng dao cắt hoặc gọt cái gì.
• Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43)