🌟 칼집

Danh từ  

1. 음식을 만들 때 재료를 칼로 가볍게 베어서 낸 틈.

1. KHE, RÃNH (THỨC ĂN): Khe được tạo ra nhờ vào việc cắt nhẹ nhàng nguyên liệu bằng dao khi nấu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼집을 내다.
    Cutting.
  • Google translate 칼집을 살짝 내서 구운 생선은 먹음직스러웠다.
    The grilled fish with a slight cut was palatable.
  • Google translate 어머니는 고기에 양념이 잘 스며들도록 칼집을 내셨다.
    Mother cut the meat so that the seasoning would permeate it well.
  • Google translate 오징어를 끓는 물에 넣으면 되지요?
    Can i put the squid in boiling water?
    Google translate 잠깐만요. 칼집을 내서 데치면 보기 좋아요.
    Wait a minute. it looks good if you cut it and blanch it.

칼집: cut mark on food,きりこみ【切り込み】。きれめ【切れ目】,coupure,corte,علامة قطع صغيرة على الطعام,хутганы мөр,khe, rãnh (thức ăn),การหั่นแบ่ง, การหั่นแยก, การตัดแบ่ง, การตัดแยก,sayatan, belahan,надрез,口子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼집 (칼집) 칼집이 (칼지비) 칼집도 (칼집또) 칼집만 (칼짐만)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43)