🌟 칼집

Danh từ  

1. 칼날을 보호하기 위해 칼의 몸을 꽂아 넣어 두도록 만든 물건.

1. VỎ BAO ĐỰNG DAO, VỎ ĐỰNG KIẾM: Đồ vật được tạo ra để cắm thân dao vào nhằm bảo vệ lưỡi dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼집에 넣다.
    Cut into a sheath.
  • Google translate 칼집에 꽂다.
    Put into a sheath.
  • Google translate 칼집에 보관하다.
    Store in a sheath.
  • Google translate 나는 아이들이 칼날을 만지지 못하도록 칼집에 칼을 넣어 놓았다.
    I put the knife in the sheath so the children wouldn't touch the blade.
  • Google translate 사용한 지가 오래돼서 그랬는지 칼집에 넣어 두었던 칼에 녹이 슬어 있었다.
    Maybe it's because it's been a long time since it's been used, but the knife i put in the sheath was rusty.
  • Google translate 지수야, 어린아이가 있는데 칼은 사용한 후에 칼집에 꽂아 둬야지.
    Jisoo, there's a child, and you're gonna use the knife and stick it in the sheath.
    Google translate 네. 자꾸 잊어버리고 그냥 두게 돼요.
    Yes, i keep forgetting and leaving it alone.

칼집: sheath,さや【鞘】。とうしつ【刃室】,étui à couteau,vaina, funda,غمد خنجر، جراب سيف,хутганы гэр,vỏ bao đựng dao, vỏ đựng kiếm,ปลอกมีด, ฝักมีด, ปลอกดาบ, ฝักดาบ,sarung pedang, sarung pisau,ножны,刀鞘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼집 (칼찝) 칼집이 (칼찌비) 칼집도 (칼찝또) 칼집만 (칼찜만)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)