🌟 쾌재 (快哉)

Danh từ  

1. 일이 마음먹은 대로 잘되어 만족스럽게 여김. 또는 그럴 때 지르는 소리.

1. SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOAN KHOÁI, TIẾNG (KÊU) PHẤN KHỞI: Việc công việc tiến triển tốt theo ý muốn nên coi là mãn nguyện. Hoặc tiếng kêu khi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쾌재의 미소.
    A delightful smile.
  • Google translate 쾌재를 부르다.
    To call a pleasure.
  • Google translate 쾌재를 올리다.
    Get a kick out of it.
  • Google translate 쾌재를 외치다.
    Shout for joy.
  • Google translate 수차례의 도전 끝에 마침내 오디션에 합격한 승규는 쾌재를 불렀다.
    After several attempts, seung-gyu, who finally passed the audition, called for joy.
  • Google translate 다음 올림픽 유치가 확정되었다는 소식이 들리자 온 국민이 쾌재를 외쳤다.
    The whole nation cried for joy when they heard that the next olympic bid had been confirmed.
  • Google translate 그렇게 멋진 프로포즈를 받다니, 유민이는 좋겠다.
    How nice of you to get such a nice proposal, yumin.
    Google translate 그러게 말이야. 지금쯤 쾌재를 부르고 있겠지?
    I know. i'm sure he's having a good time by now.

쾌재: yells of delight,かいさい【快哉】,cri de plaisir,delicia, deleite, placer,مبتهج، مسرور,сэтгэл ханамж, баярлан хашгирах дуу,sự sảng khoái, sự khoan khoái, tiếng (kêu) phấn khởi,ความพึงพอใจ, ความสมใจ, ความสมหวัง, ความเป็นไปอย่างที่คิด, เสียงร้องด้วยความสมใจ,kegembiraan, kepuasan, kesenangan,,快哉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌재 (쾌재)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)