🌟 쾌조 (快調)

Danh từ  

1. 일이 잘되어 가는 상태.

1. SỰ THUẬN LỢI, SỰ SUÔN SẺ, SỰ THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Trạng thái công việc tiến triển tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쾌조의 출발.
    A good start.
  • Google translate 쾌조의 컨디션.
    A good condition.
  • Google translate 쾌조를 보이다.
    Show good cheer.
  • Google translate 쾌조로 나아가다.
    Proceed with pleasure.
  • Google translate 우리 대표 팀은 개막전에서 완승을 거두며 쾌조의 출발을 하였다.
    Our national team got off to a good start with a clean sweep of the opening game.
  • Google translate 시험을 앞두고 승규는 못 푸는 문제가 없을 만큼 쾌조를 보이고 있었다.
    Ahead of the test, seung-gyu was showing signs of improvement to the point where there was no problem he couldn't solve.
  • Google translate 신제품 개발은 잘 진행되고 있나?
    How's the new product development going?
    Google translate 네. 일이 착착 진행되어 쾌조를 보이고 있습니다.
    Yes, it's going smoothly and i'm feeling better.
Từ đồng nghĩa 호조(好調): 상황이나 조건이 좋은 상태.

쾌조: good condition; favorable progress,かいちょう【快調】,avancement, progrès, bon fonctionnement,buena condición, excelente estado,حالة ممتازة، أحسن حالة,өөдрөг байдал, бүтэмж,sự thuận lợi, sự suôn sẻ, sự thuận buồm xuôi gió,สภาพที่ไปได้ด้วยดี, งานไปได้ด้วยดี, สภาพที่ไม่ติดขัด, งานไม่ติดขัด,kondisi bagus, kondisi baik,хорошее состояние; хорошее условие; хорошее обстоятельство,顺利,理想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌조 (쾌조)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138)