🌟 쾌조 (快調)

Danh từ  

1. 일이 잘되어 가는 상태.

1. SỰ THUẬN LỢI, SỰ SUÔN SẺ, SỰ THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Trạng thái công việc tiến triển tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쾌조의 출발.
    A good start.
  • 쾌조의 컨디션.
    A good condition.
  • 쾌조를 보이다.
    Show good cheer.
  • 쾌조로 나아가다.
    Proceed with pleasure.
  • 우리 대표 팀은 개막전에서 완승을 거두며 쾌조의 출발을 하였다.
    Our national team got off to a good start with a clean sweep of the opening game.
  • 시험을 앞두고 승규는 못 푸는 문제가 없을 만큼 쾌조를 보이고 있었다.
    Ahead of the test, seung-gyu was showing signs of improvement to the point where there was no problem he couldn't solve.
  • 신제품 개발은 잘 진행되고 있나?
    How's the new product development going?
    네. 일이 착착 진행되어 쾌조를 보이고 있습니다.
    Yes, it's going smoothly and i'm feeling better.
Từ đồng nghĩa 호조(好調): 상황이나 조건이 좋은 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌조 (쾌조)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98)