🌟 칼집

Danh từ  

1. 칼날을 보호하기 위해 칼의 몸을 꽂아 넣어 두도록 만든 물건.

1. VỎ BAO ĐỰNG DAO, VỎ ĐỰNG KIẾM: Đồ vật được tạo ra để cắm thân dao vào nhằm bảo vệ lưỡi dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칼집에 넣다.
    Cut into a sheath.
  • 칼집에 꽂다.
    Put into a sheath.
  • 칼집에 보관하다.
    Store in a sheath.
  • 나는 아이들이 칼날을 만지지 못하도록 칼집에 칼을 넣어 놓았다.
    I put the knife in the sheath so the children wouldn't touch the blade.
  • 사용한 지가 오래돼서 그랬는지 칼집에 넣어 두었던 칼에 녹이 슬어 있었다.
    Maybe it's because it's been a long time since it's been used, but the knife i put in the sheath was rusty.
  • 지수야, 어린아이가 있는데 칼은 사용한 후에 칼집에 꽂아 둬야지.
    Jisoo, there's a child, and you're gonna use the knife and stick it in the sheath.
    네. 자꾸 잊어버리고 그냥 두게 돼요.
    Yes, i keep forgetting and leaving it alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼집 (칼찝) 칼집이 (칼찌비) 칼집도 (칼찝또) 칼집만 (칼찜만)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)