🌟 애청자 (愛聽者)

Danh từ  

1. 라디오나 텔레비전의 특정 프로그램을 즐겨 듣거나 보는 사람.

1. NGƯỜI THÍCH NGHE, KHÁN GIẢ TRUNG THÀNH: Người thích nghe hoặc xem chương trình đặc biệt của đài hoặc truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 애청자.
    A drama enthusiast.
  • Google translate 프로그램의 애청자.
    A big fan of the program.
  • Google translate 애청자 퀴즈.
    Audience quiz.
  • Google translate 애청자가 늘어나다.
    The number of listeners increases.
  • Google translate 애청자가 되다.
    Become a fan.
  • Google translate 나는 이 라디오 프로그램의 애청자로 직접 사연도 몇 번 보낸 적이 있다.
    I've sent a few stories myself as a fan of this radio program.
  • Google translate 그 프로그램은 시청률은 낮지만 소수의 애청자들을 중심으로 사랑을 받고 있다.
    The program has low ratings but is loved by a small number of listeners.
  • Google translate 이 드라마는 내용이 어떻게 돌아가는 건지 모르겠어.
    I don't know what's going on with this drama.
    Google translate 이야기 전개가 빨라서 꼬박꼬박 챙겨 보는 애청자가 아니면 이해하기 어려워.
    The story is so fast that it's hard to understand unless you're a regular viewer.

애청자: regular listener; regular viewer,あいちょうしゃ【愛聴者】,auditeur(trice) assidu(e), auditeur(trice) fidèle, téléspectateur(trice) assidu(e), téléspectateur(trice) fidèle,oyente asiduo, televidente aficionado,المستمع العادي؛ المشاهد العادية,идэвхтэн үзэгч, идэвхтэн сонсогч,người thích nghe, khán giả trung thành,ผู้ติดตามรายการ, ผู้ชื่นชอบรายการ, ผู้โปรดปรานรายการ,pemirsa setia, pendengar setia,телеман,热心听众,忠实听众,热心观众,忠实观众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애청자 (애ː청자)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)