🌟 애청자 (愛聽者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애청자 (
애ː청자
)
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 애청자
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365)