🌟 신설 (新設)

  Danh từ  

1. 설비, 시설, 제도 등을 새로 만들거나 설치함.

1. SỰ LÀM MỚI, SỰ TẠO MỚI: Việc lắp đặt hoặc làm mới thiết bị, công trình hay chế độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신설 계획.
    New plan.
  • Google translate 신설 도로.
    A new road.
  • Google translate 신설 학교.
    A new school.
  • Google translate 신설이 시급하다.
    We urgently need a new one.
  • Google translate 신설을 검토하다.
    Review a new theory.
  • Google translate 우리 과는 이번에 새로 생긴 신설 학과여서 학생 수가 적다.
    Our department is a new and new department, so the number of students is small.
  • Google translate 신설 퀴즈 프로그램은 이전의 퀴즈 프로그램보다 시청자들에게 인기가 많다.
    The new quiz program is more popular with viewers than the previous quiz program.
  • Google translate 저는 요즘 시내버스 노선 신설을 계기로 요즘 대중교통을 많이 이용하고 있어요.
    I'm using public transportation a lot these days with the new city bus route.
    Google translate 네, 이번에 새로 생긴 노선을 보니 웬만한 곳은 다 갈 수 있겠더군요.
    Yeah, the new line suggests we can get to most of course.

신설: foundation; establishment,しんせつ【新設】,établissement, fondement,nuevo establecimiento,تأسيس,шинэ байгууламж,sự làm  mới, sự tạo mới,การสร้างใหม่, การเปิดใหม่,fasilitas baru,основание; создание; учреждение,新设,新建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신설 (신설)
📚 Từ phái sinh: 신설되다(新設되다): 설비, 시설, 제도 등이 새로 만들어지거나 설치되다. 신설하다(新設하다): 설비, 시설, 제도 등을 새로 만들거나 설치하다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 신설 (新設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)