🌟 중무장 (重武裝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중무장 (
중ː무장
)
📚 Từ phái sinh: • 중무장하다(重武裝하다): 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장하다., (비유적으로)…
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 중무장
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57)