🌟 중무장하다 (重武裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중무장하다 (
중ː무장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중무장(重武裝): 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장함., (비유적으로) 어떤 일…
🌷 ㅈㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 중무장하다
-
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
중무장하다
)
: 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장하다.
Động từ
🌏 TRANG BỊ VŨ KHÍ HẠNG NẶNG: Vũ trang chắc chắn bằng vũ khí mạnh, đề phòng chiến tranh. -
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
주먹질하다
)
: 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM, ĐẤM: Vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh. -
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
자맥질하다
)
: 물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하다.
Động từ
🌏 NGỤP LẶN TRONG NƯỚC: Khua chân tay, nổi lên chìm xuống trong nước.
• Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)