🌟 자맥질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자맥질하다 (
자맥찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자맥질: 물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하는 짓.
🗣️ 자맥질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 해녀가 자맥질하다. [해녀 (海女)]
🌷 ㅈㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 자맥질하다
-
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
중무장하다
)
: 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장하다.
Động từ
🌏 TRANG BỊ VŨ KHÍ HẠNG NẶNG: Vũ trang chắc chắn bằng vũ khí mạnh, đề phòng chiến tranh. -
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
주먹질하다
)
: 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM, ĐẤM: Vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh. -
ㅈㅁㅈㅎㄷ (
자맥질하다
)
: 물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하다.
Động từ
🌏 NGỤP LẶN TRONG NƯỚC: Khua chân tay, nổi lên chìm xuống trong nước.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Gọi món (132)