🌟 자맥질하다

Động từ  

1. 물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하다.

1. NGỤP LẶN TRONG NƯỚC: Khua chân tay, nổi lên chìm xuống trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호수에는 청둥오리가 자맥질하고 있었다.
    There was a mallard in the lake.
  • 승규는 정식으로 수영을 배운 적은 없지만 친구들과 물놀이하며 자맥질할 정도는 됐다.
    Seung-gyu has never formally learned how to swim, but he has had enough time to play in the water with his friends.
  • 한여름 개울가에는 물고기를 잡으려는 아이들과 자맥질하는 아이들로 북새통을 이루었다.
    The midsummer creek was crowded with children trying to catch fish and children who were grinding.
  • 저기 좀 봐! 애들 자맥질하느라 난리가 났네.
    Look over there! they're all over the place with the kids' pulse.
    하하, 우리도 이십 년 전에는 저렇게 팬티만 입고 물놀이했잖아.
    Haha, we used to play in the water in panties like that 20 years ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자맥질하다 (자맥찔하다)
📚 Từ phái sinh: 자맥질: 물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하는 짓.

🗣️ 자맥질하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자맥질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)