🌟 해녀 (海女)

Danh từ  

1. 바닷속에 들어가 해삼, 전복, 미역 등을 따는 일을 직업으로 하는 여자.

1. HAENYEO; HẢI NỮ: Người phụ nữ làm nghề lặn xuống biển để lấy hải sâm, bào ngư, rong biển...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제주도 해녀.
    Jeju island haenyeo.
  • Google translate 물질하는 해녀.
    A material diver.
  • Google translate 해녀가 자맥질하다.
    A haenyeo is somber.
  • Google translate 금세 여기저기서 해녀들이 전복이며 해삼을 건져 올린다.
    Soon haenyeo are rollover and salvaging sea cucumbers.
  • Google translate 작업을 마친 해녀들이 가쁜 숨을 내쉬며 뭍으로 걸어 나왔다.
    The female divers, who had finished their work, walked ashore, breathing hard.
  • Google translate 여러 명의 해녀들이 검정색 해녀복을 입고 바닷속으로 들어갔다.
    Several haenyeo entered the sea wearing black haenyeo suits.
  • Google translate 해녀들은 호흡 장치 없이 물속에 오 분 정도 머무를 수 있다고 한다.
    Haenyeo are said to be able to stay underwater for about five minutes without breathing apparatus.
  • Google translate 너희 할아버지 댁이 바닷가라고 했지? 그럼 할아버지 할머니는 고기를 잡으셨어?
    You said your grandfather's house is by the beach, right? so, grandpa and grandma caught fish?
    Google translate 응, 우리 할아버지는 어부셨고 할머니는 해녀셨어.
    Yeah, my grandfather was a fisherman and my grandmother was a haenyeo.

해녀: haenyeo,あま【海女】,plongeuse,(문화 소 여부 확인) buceadora,هاي نيو, سيدة البحر، امرأة غوّاصة,далайд шумбагч эмэгтэй,Haenyeo; hải nữ,แฮ-นยอ,wanita penangkap ikan,хэнё; женщина-водолаз,海女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해녀 (해ː녀)


🗣️ 해녀 (海女) @ Giải nghĩa

🗣️ 해녀 (海女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82)