🌟 전문점 (專門店)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.

1. CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 전문점.
    Shoe specialty store.
  • Google translate 수입품 전문점.
    Imported goods specialty store.
  • Google translate 일식 요리 전문점.
    A japanese restaurant.
  • Google translate 커피 전문점.
    Coffee specialty store.
  • Google translate 화장품 전문점.
    Cosmetics specialty store.
  • Google translate 지수는 디저트 전문점에서 케이크와 쿠키 몇 가지를 샀다.
    Jisoo bought some cakes and cookies at a dessert shop.
  • Google translate 나는 집에 가는 길에 일식 요리 전문점에 들러서 초밥을 사 가려고 한다.
    I'm going to stop by a japanese restaurant on my way home to buy sushi.
  • Google translate 이번에 커피 전문점을 차려 볼까 하는데 잘될까?
    I'm thinking of setting up a coffee shop this time, will it work?
    Google translate 응. 요즘 커피를 마시는 사람이 많이 늘어서 잘될 것 같아.
    Yes. i think it'll work out well because a lot of people drink coffee these days.

전문점: specialty store,せんもんてん【専門店】,magasin spécialisé,tienda especializada,متجر متخصّص,төрөлжсөн дэлгүүр,cửa hàng chuyên dụng,ร้านค้าเฉพาะอย่าง, ร้านค้าที่ขายสินค้าเฉพาะอย่าง,toko khusus,специализированный магазин,专卖店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문점 (전문점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 전문점 (專門店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70)