🌟 전문점 (專門店)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문점 (
전문점
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 전문점 (專門店) @ Ví dụ cụ thể
- 덮밥 전문점. [덮밥]
- 빙수 전문점. [빙수 (氷水)]
- 중화요리 전문점. [중화요리 (中華料理)]
- 나는 중화요리 전문점에 가서 자장면과 탕수육을 먹었다. [중화요리 (中華料理)]
- 중화요리 전문점. [중화요리 (中華料理)]
- 나는 중화요리 전문점에 가서 자장면과 탕수육을 먹었다. [중화요리 (中華料理)]
- 막국수 전문점. [막국수]
- 그 막국수 전문점은 주인이 메밀가루를 이용해 직접 손으로 면을 만든다고 한다. [막국수]
- 불고기 전문점. [불고기]
- 꼬치구이 전문점. [꼬치구이]
- 커피 전문점. [커피 (coffee)]
- 핫도그 전문점. [핫도그 (hotdog)]
- 요리 전문점. [요리 (料理)]
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 전문점
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70)