🌟 불고기
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불고기 (
불고기
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 불고기 @ Ví dụ cụ thể
- 저녁 때 불고기 구워 먹을까요? [-을까요]
- 소고기 불고기. [소고기]
- 어머니께서 도시락 반찬으로 소고기 불고기를 싸 주셨다. [소고기]
- 불고기 쌈밥. [쌈밥]
- 이 집 불고기, 정말 맛있다. [를 막론하고]
- 불고기 백반. [백반 (白飯)]
- 불고기 백반으로 주세요. [백반 (白飯)]
- 어머니는 나에게 불고기 양념으로 들어갈 마늘을 다지라고 하셨다. [다지다]
- 불고기 양념을 맛있게 하려면 무엇을 넣어야 하나요? [가미하다 (加味하다)]
- 불고기 피자. [피자 (pizza)]
- 불고기 덮밥. [덮밥]
- 불고기 양념은 어떻게 만들어요? [양송이 (洋松栮)]
- 외국인 친구가 불고기 맛이 좋다며 엄지손가락을 곧추세워 보였다. [곧추세우다]
- 유민이는 밥과 고기를 같이 먹을 수 있는 불고기 정식을 주문했다. [정식 (定食)]
- 저녁에 외식으로 불고기 어때요? [외식 (外食)]
- 요기 불고기 맛이 어때? [요기]
- 어머니는 돼지고기를 불고기 양념에 적절히 버무리셨다. [양념]
- 그래서 단원의 도입 부분에 삼계탕, 불고기 등의 그림이 그려져 있군요. [도입 (導入)]
- 잰 불고기. [재다]
- 운동선수 네 명이서 불고기 십 인분을 먹었다. [인분 (人分)]
🌷 ㅂㄱㄱ: Initial sound 불고기
-
ㅂㄱㄱ (
불고기
)
: 얇게 썰어 양념한 돼지고기나 쇠고기를 불에 구운 한국 전통 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BULGOGI; MÓN THỊT NƯỚNG: Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, nướng trên lửa thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị. -
ㅂㄱㄱ (
불경기
)
: 사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 실업이 늘어나는 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI KINH TẾ, SỰ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ: Tình trạng hoạt động kinh tế của xã hội không sôi nổi, vật giá và đồng lương giảm xuống, sản xuất bị thu hẹp đồng thời thất nghiệp tăng lên. -
ㅂㄱㄱ (
부과금
)
: 액수를 매겨서 세금이나 벌금 등으로 물리는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ, TIỀN PHÍ, TIỀN PHẠT: Tiền đã được tính ra con số và bắt phải chịu như tiền phạt, tiền thuế v.v... -
ㅂㄱㄱ (
불가결
)
: 없으면 절대 안 됨.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THIẾU: Sự tuyệt đối không có là không được. -
ㅂㄱㄱ (
비공개
)
: 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG KHAI: Sự không cho thấy hay cho bên ngoài biết một nội dung hay sự thật nào đó. -
ㅂㄱㄱ (
벌과금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱㄱ (
불구경
)
: 불이 난 것을 구경하는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) XEM HOẢ HOẠN, XEM ĐÁM CHÁY: Việc xem lửa bốc cháy. -
ㅂㄱㄱ (
북극곰
)
: 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.
Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.
• Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101)