ㅅㄱㄱ (
세계관
)
: 세계와 그 세계를 이루고 있는 인간 및 인생의 의의와 가치에 대한 생각.
☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI QUAN, QUAN NIỆM VỀ THẾ GIỚI, SUY NGHĨ VỀ THẾ GIỚI: Suy nghĩ về giá trị, ý nghĩa của thế giới và yếu tố tạo thành thế giới là con người, nhân sinh.
ㅅㄱㄱ (
승강기
)
: 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치.
☆
Danh từ
🌏 THANH MÁY, MÁY NHẤC: Thiết bị dùng động lực để đưa người hay hành lý lên xuống.
ㅅㄱㄱ (
신경계
)
: 뇌와 신경을 구성하는 계통의 기관.
Danh từ
🌏 HỆ THẦN KINH: Cơ quan trong hệ thống cấu thành nên não và thần kinh.
ㅅㄱㄱ (
서기관
)
: 행정 기관에서 일하는 4급 공무원의 직급. 또는 그 직급에 있는 사람.
Danh từ
🌏 BÍ THƯ, THƯ KÝ: Một chức vụ cán bộ công chức làm việc ở cơ quan hành chính. Hoặc người ở chức vụ đó.
ㅅㄱㄱ (
소금기
)
: 소금 성분이 섞여 짭짤한 맛이나 냄새가 나며 약간 축축한 기운.
Danh từ
🌏 HƠI MUỐI: Hơi ẩm ướt, có mùi hay vị mằn mặn, có lẫn thành phần muối.
ㅅㄱㄱ (
성관계
)
: 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음. 또는 그 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ TÌNH DỤC: Việc nam và nữ thiết lập quan hệ mang tính nhục dục cơ thể, thông qua cơ quan sinh dục. Hoặc quan hệ đó.
ㅅㄱㄱ (
사교계
)
: 주로 상류층의 사람들이 서로 어울려 사귀는 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THƯỢNG LƯU: Lĩnh vực hoạt động mà chủ yếu là những người ở tầng lớp giàu có hòa hợp và kết bạn với nhau.
ㅅㄱㄱ (
신경과
)
: 신경 계통에 관련된 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến hệ thần kinh. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
ㅅㄱㄱ (
생고기
)
: 말리거나 익히지 않은 고기.
Danh từ
🌏 THỊT TƯƠI: Thịt chưa được sấy khô hoặc làm chín.
ㅅㄱㄱ (
수궁가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 병이 난 용왕을 위하여 별주부 자라가 토끼의 간을 구하기 위해 토끼를 용궁에 데려오지만 토끼가 잔꾀를 부려 도망친다는 ‘별주부전’의 내용을 담고 있다.
Danh từ
🌏 SUGUNGGA: Một trong năm màn của vở kịch Pansori. Bài ca này kể rằng rùa biển Byeol-ju-bu đã dẫn thỏ xuống Long cung để lấy gan thỏ chữa bệnh cho Long Vương, nhưng thỏ ta đã dùng mẹo vặt để tẩu thoát.
ㅅㄱㄱ (
시골길
)
: 시골에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÔNG THÔN, ĐƯỜNG LÀNG: Đường có ở nông thôn.
ㅅㄱㄱ (
사기극
)
: (비유적으로) 자신의 이익을 위해 남을 속이려고 거짓으로 꾸며 낸 일.
Danh từ
🌏 MÀN KỊCH LỪA ĐẢO, TRÒ BỊP: (cách nói ẩn dụ) Việc bịa đặt dối trá để lừa người khác vì lợi ích của bản thân.
ㅅㄱㄱ (
성과급
)
: 일을 해낸 정도에 따라 주는 임금.
Danh từ
🌏 LƯƠNG THEO THÀNH TÍCH: Lương trả theo mức độ đã làm được việc.
ㅅㄱㄱ (
선거구
)
: 의원이나 단체의 대표를 선출하기 위하여 거주 지역을 일정한 단위로 나눈 구역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ: Khu vực chia vùng cư trú thành đơn vị nhất định nhằm tuyển chọn đại biểu của đoàn thể hay nghị viện.
ㅅㄱㄱ (
선거권
)
: 선거에 참가하여 투표할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN BẦU CỬ: Quyền lợi được tham gia bầu cử và bỏ phiếu.
ㅅㄱㄱ (
성균관
)
: 고려 시대 유학을 가르치던 최고의 교육 기관.
Danh từ
🌏 SUNGGYUNKWAN; THÀNH QUÂN QUÁN: Cơ quan giáo dục tối cao giảng dạy Nho học vào thời Goryo.
ㅅㄱㄱ (
승강구
)
: 계단을 오르내리는 입구나 출구.
Danh từ
🌏 CỬA LÊN XUỐNG: Cửa ra vào lên xuống cầu thang.